STT | Mã trường | Tên trường |
---|---|---|
1 | VHD | Đại học Công nghiệp Việt Hung |
27 | QHQ | Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
28 | LBH | Trường Sĩ quan Pháo binh |
29 | HGH | Trường Sĩ quan Phòng hóa |
30 | DCH | Trường Sĩ quan Đặc công |
31 | BUV | Đại học Anh quốc Việt Nam |
32 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội |
33 | CMC | Đại học CMC |
34 | QHI | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
35 | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Hà Nội) |
36 | DCQ | Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị |
37 | DDA | Đại học Công nghệ Đông Á |
38 | CCM | Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
39 | DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
40 | LDA | Đại học Công Đoàn |
41 | DKH | Đại học Dược Hà Nội |
42 | FPT | Đại học FPT (Cơ sở Hà Nội) |
43 | QHS | Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội |
44 | GHA | Đại học Giao thông Vận tải |
45 | NHF | Đại học Hà Nội |
46 | ETU | Đại học Hòa Bình |
47 | QHT | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
48 | KCN | Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
49 | QHX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HN |
50 | DKS | Đại học Kiểm sát Hà Nội |
51 | KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
52 | DQK | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
53 | QHE | Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
54 | DKK | Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội) |
55 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân |
56 | LNH | Đại học Lâm nghiệp |
57 | DLX | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) |
58 | DLT | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) |
59 | QHL | Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
60 | LPH | Đại học Luật Hà Nội |
61 | MDA.HN | Đại học Mỏ - Địa chất (Cơ sở Hà Nội) |
62 | MHN | Đại học Mở Hà Nội |
63 | MTC | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
64 | MTH | Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
65 | QHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
66 | NTH.HN | Đại học Ngoại thương (Cơ sở Hà Nội) |
67 | NTU | Đại học Nguyễn Trãi |
68 | DNV.HN | Đại học Nội vụ Hà Nội |
69 | DTA | Đại học Phenikaa |
70 | PCH | Đại học Phòng cháy chữa cháy |
71 | DPD | Đại học Phương Đông |
72 | UPDATE.40 | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
73 | RMU | Đại học RMIT |
74 | SKD | Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội |
75 | SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội |
76 | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội |
77 | TDH | Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội |
78 | FBU | Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội |
79 | DMT.HN | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
80 | DTL | Đại học Thăng Long |
81 | TDD | Đại học Thành Đô |
82 | HNM | Đại học Thủ đô Hà Nội |
83 | TMA | Đại học Thương mại |
84 | TLA | Đại học Thủy Lợi |
85 | LAH | Đại học Trần Quốc Tuấn (Sĩ quan Lục quân 1) |
86 | VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội |
87 | XDA | Đại học Xây dựng |
88 | QHY | Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
89 | YHB | Đại học Y Hà Nội |
90 | YTC | Đại học Y tế Công cộng |
91 | DDN | Đại học Đại Nam |
92 | DDL | Đại học Điện lực |
93 | DDD | Đại học Đông Đô |