1. Thời gian xét tuyển
Trường Đại học Đại Nam sẽ tổ chức tuyển sinh nhiều đợt/năm, dự kiến như sau:
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
Lưu ý: Việc cân đối tỷ lệ % chỉ tiêu cho từng ngành và từng phương thức tuyển sinh sẽ được Hội đồng tuyển sinh điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế.
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
* Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024
* Phương thức 2: Xét kết quả học tập cấp THPT (Xét học bạ)
* Phương thức 3: Xét tuyển thẳng
5. Học phí
Ngành đào tạo |
Mức học phí 1 kỳ (đồng) |
Y khoa |
32.000.000đ |
Đông phương học |
|
Dược học |
15.500.000đ |
Quản trị kinh doanh, Thương mại điện tử, Kinh tế số, Kế toán, Tài chính - Ngân hàng, Marketing, Kinh doanh quốc tế, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
13.500.000đ |
Ngôn ngữ Nhật Bản, Đông phương học |
13.000.000đ |
Điều dưỡng, Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính, Công nghệ kỹ thuật ô tô, Luật kinh tế, Quản lý thể dục thể thao, Quan hệ công chúng, Truyền thông đa phương tiện, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Hàn Quốc |
11.000.000đ |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
I | ĐỐI VỚI CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ | |||
A | KHỐI NGÀNH SỨC KHỎE | |||
1 | Y khoa | 7720101 | A00, A01, B00, B08 | 300 |
2 | Dược học | 7720201 | A00, A11, B00, D07 | 700 |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, C14, D07, D66 | 250 |
B | KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ | |||
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A10, D84 | 800 |
5 | Khoa học máy tính | 7480101 | 100 | |
6 | Hệ thống thông tin * | 7480104 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
7 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, A10, D01 | 250 |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử * | 7510301 | 100 | |
9 | Công nghệ sinh học * | 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 50 |
10 | Kiến trúc * | 7580101 | A00, A01, C01, V00 | 50 |
11 | Kỹ thuật xây dựng * | 7580201 | A00, A01, A10, A11 | 50 |
12 | Kinh tế xây dựng * | 7580301 | 100 | |
13 | Công nghệ bán dẫn | Mở mới | A00, A01, D01, D07 | 50 |
C | KHỐI NGÀNH KINH TẾ - KINH DOANH | |||
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, C03, D01, D10 | 400 |
15 | Quản trị nhân lực * | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 120 |
16 | Marketing | 7340115 | A00, C03, D01, D10 | 400 |
17 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 60 | |
18 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, C01, D01 | 250 |
19 | Kinh tế * | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
20 | Kinh tế số | 7310109 | A00, A01, C01, D01 | 50 |
21 | Phân tích dữ liệu kinh doanh * | 7340125 | A00, A01, D01, D07 | 50 |
22 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, C01, C14, D01 | 200 |
23 | Công nghệ tài chính (Fintech)* | 7340205 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
24 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, C03, D01, D10 | 250 |
25 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, C14, D01 | 200 |
D | KHỐI NGÀNH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | |||
26 | Thiết kế đồ họa * | 7210403 | A00, A01, C01, C03 | 100 |
27 | Tâm lý học * | 7310401 | A00, A01, C01, D01 | 50 |
28 | Luật * | 7380101 | ||
29 | Luật Kinh tế | 7380107 | A08, A09, C00, C19 | 150 |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 7810103 | A00, A01, C01, D01 | 200 |
31 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, C14, D01 | 320 |
32 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, C19, D01, D15 | 100 |
33 | Ngôn ngữ Anh | 7220101 | D01, D09, D11, D14 | 200 |
34 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | C00, D01, D09, D66 | 700 |
35 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A00, C00, D01, D15 | 100 |
36 | Ngôn ngữ Hàn quốc | 7220210 | C00, D01, D09, D66 | 450 |
II | ĐỐI VỚI CHƯƠNG TRÌNH HỆ QUỐC TẾ | |||
1 |
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) |
7340101 | A00, C03, D01, D10 | 50 |
2 |
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ) |
7340101 | 50 |
Lưu ý: (*) Ngành mở mới năm 2024.
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | ||||
Kết quả thi THPT QG |
Học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
|
Quản trị kinh doanh |
15 |
|
15 |
18 |
15 |
15 |
20 |
15,00 |
18,00 |
Tài chính ngân hàng |
15 |
|
15 |
18 |
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Kế toán |
15 |
|
15 |
18 |
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15 |
|
|
|
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Luật kinh tế |
15 |
|
15 |
18 |
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Công nghệ thông tin |
15 |
|
15 |
18 |
15 |
15 |
20 |
15,00 |
18,00 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
15 |
|
15 |
18 |
|
|
|
|
|
Kiến trúc |
15 |
|
15 |
18 |
|
|
|
|
|
Y khoa |
|
|
22 |
24 điểm và học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
22 |
22 |
24,0 và học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
22,50 |
24,00 và Học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
Dược học |
20 |
|
21 |
24 điểm và học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
21 |
21 |
24,0 và học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
21,00 |
24,00 và Học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
Điều dưỡng |
18 |
|
19 |
19,5 điểm và học lực lớp 12 từ loại Khá |
19 |
19 |
21,0 và học lực lớp 12 từ loại Khá |
19,00 |
19,50 và Học lực lớp 12 từ loại Khá |
Quan hệ công chúng |
15 |
|
15 |
18 |
15 |
15 |
22 |
15,00 |
18,00 |
Ngôn ngữ Anh |
15 |
|
15 |
18 |
15 |
15 |
22 |
15,00 |
18,00 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
15 |
|
15 |
18 |
21 |
23 |
24 |
15,00 |
18,00 |
Quản trị khách sạn du lịch |
|
|
15 |
18 |
|
|
|
|
|
Đông phương học (cn Nhật Bản) |
|
|
15 |
18 |
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
|
15 |
18 |
19 |
22 |
24 |
15,00 |
18,00 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
|
|
|
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
|
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
|
|
|
15 |
15 |
21 |
15,00 |
18,00 |
Khoa học máy tính |
|
|
|
|
|
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
Kinh doanh quốc tế |
|
|
|
|
|
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) |
|
|
|
|
|
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
Kinh tế số |
|
|
|
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
Ngôn ngữ Nhật Bản |
|
|
|
|
|
|
|
15,00 |
18,00 |
Nguồn: tuyensinhso.vn
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp