Ngành Kinh tế đầu tư là ngành đào tạo người học trở thành những cử nhân kinh tế quản lý hoạt động đầu tư chuyên nghiệp. Ngành học này cung cấp những kiến thức nền tảng về kinh tế, đồng thời cũng trang bị kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế đầu tư.
Chương trình đào tạo ngành Kinh tế đầu tư trang bị cho sinh viên kiến thức tổng hợp về kinh tế và quản lý. Bên cạnh đó, nó còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực lập dự án và quản lý các dự án đầu tư ở tầm vĩ mô và tầm vi mô. Sinh viên cũng được trang bị khả năng áp dụng các mô hình quản lý hiện đại trong quản lý dự án.
Mục tiêu của ngành Kinh tế đầu tư là phát triển năng lực tham gia giải quyết các vấn đề thực tiễn trong quá trình đầu tư. Cụ thể, đó là năng lực phân tích, hoạch định, thẩm định, thực thi và quản lý các dự án đầu tư, chính sách và chương trình đầu tư tại các tổ chức kinh tế - xã hội trong và ngoài nước.
Nội dung đào tạo của ngành Kinh tế đầu tư bao gồm:
Chương trình đào tạo ngành Kinh tế đầu tư bao gồm các khối kiến thức sau:
Khối kiến thức | Số tín chỉ |
---|---|
Kiến thức đại cương | 48 |
Kiến thức cơ sở của khối ngành | 24 |
Kiến thức cơ sở ngành | 24 |
Kiến thức ngành | 27 |
Kiến thức chuyên ngành | 21 |
Thực tập tốt nghiệp | 3 |
Khóa luận tốt nghiệp | 6 |
Tổng | 153 |
Ngoài ra, sinh viên còn được tích lũy thêm các học phần tự chọn, giúp họ có thể tùy chọn các môn học phù hợp với sở thích và định hướng nghề nghiệp của mình.
Khối kiến thức đại cương bao gồm các môn học như Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, Pháp luật đại cương, Xã hội học đại cương, Tiếng Anh, Toán cao cấp, Lý thuyết xác suất và thống kê toán, Tin học đại cương, Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng.
Mục đích của khối kiến thức này là trang bị cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về lý luận chính trị, pháp luật, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên và kỹ năng mềm, góp phần hình thành nhân cách, tư duy và kỹ năng cần thiết cho người học.
Khối kiến thức cơ sở của khối ngành bao gồm các môn học như Kinh tế vi mô 1, Kinh tế vĩ mô 1. Đây là những kiến thức nền tảng về kinh tế, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các nguyên lý, quy luật, các mô hình và công cụ phân tích kinh tế cơ bản.
Khối kiến thức cơ sở ngành bao gồm các môn học bắt buộc như Tài chính - tiền tệ 1, Nguyên lý thống kê, Nguyên lý kế toán, Marketing căn bản, Kinh tế lượng, Luật Kinh tế, Quản trị học, Lịch sử các học thuyết kinh tế. Ngoài ra, còn có một số môn học tự chọn như Môi trường và con người, Phương pháp nghiên cứu khoa học, Địa lý kinh tế Việt Nam, Toán kinh tế.
Mục tiêu của khối kiến thức này là trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về các lĩnh vực quản lý, phân tích và vận hành của các tổ chức kinh tế.
Khối kiến thức ngành bao gồm các môn học bắt buộc như Kinh tế vi mô 2, Kinh tế môi trường, Kinh tế và chính sách phát triển vùng, Kinh tế vĩ mô 2, Kinh tế phát triển, Kinh tế công cộng, Kinh tế quốc tế, Thống kê kinh tế, Lập và phân tích dự án đầu tư, Quản lý nhà nước về kinh tế.
Ngoài ra, sinh viên còn có thể chọn học một số môn tự chọn như Pháp luật về sở hữu trí tuệ, Soạn thảo văn bản QLKT, Môi trường và Phát triển bền vững, Kế toán doanh nghiệp, Kinh tế bảo hiểm, Kinh tế học phúc lợi, Kinh tế học quản lý.
Khối kiến thức này giúp sinh viên nắm vững các kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế, từ vi mô đến vĩ mô, từ lý thuyết đến thực tiễn.
Khối kiến thức chuyên ngành bao gồm các môn học bắt buộc như Kinh tế đầu tư 1, Đầu tư quốc tế, Kinh tế đầu tư 2, Luật đầu tư, Thị trường vốn đầu tư, Quản lý dự án đầu tư, Thẩm định dự án đầu tư.
Ngoài ra, sinh viên còn có thể chọn học một số môn tự chọn như Đấu thầu trong đầu tư, Phân tích lợi ích - chi phí, Thống kê đầu tư XDCB, Phân tích chính sách phát triển, Nghiên cứu và dự báo kinh tế, Phát triển nông thôn, Kinh tế nông thôn, Dự báo phát triển KTXH, Kinh tế y tế 1.
Khối kiến thức này cung cấp cho sinh viên những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế đầu tư, từ việc lập, thẩm định, quản lý và phân tích các dự án đầu tư đến các chính sách, thị trường liên quan.
Trong năm 2018, mức điểm chuẩn của ngành Kinh tế đầu tư dao động trong khoảng 16 - 23 điểm dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia.
Hiện ở nước ta có một số trường đại học đào tạo ngành Kinh tế đàu tư sau:
Cơ hội việc làm ngành Kinh tế đầu tư tương đối rộng mở vì ngành đào tạo về kế hoạch phát triển kinh tế và các hoạt động của một dự án, mà bất cứ hoạt động kinh tế nào cũng cần phải lên kế hoạch và lập thành dự án. Cụ thể, sinh viên ngành Kinh tế đầu tư ra trường có thể đảm nhiệm các vị trí như:
Với những vị trí trên, sinh viên sau khi tốt nghiệp ngành Kinh tế đầu tư có thể làm việc tại các tổ chức ở Việt Nam và nước ngoài như:
Mức lương của ngành Kinh tế đầu tư có thể được ảnh hưởng bởi các yếu tố như cấp độ chuyên viên, quản lý, vị trí công việc, kinh nghiệm làm việc, cũng như từng tổ chức hoặc doanh nghiệp mà sinh viên làm việc. Để có mức lương tốt hơn, sinh viên cần không ngừng nâng cao kỹ năng, kiến thức, và tích luỹ kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Để theo học và làm việc trong ngành Kinh tế đầu tư, sinh viên cần phải có những tố chất sau:
Với những tố chất trên, sinh viên sẽ có cơ hội phát triển và thành công khi theo học và làm việc trong ngành Kinh tế đầu tư.
Trên đây là những thông tin chi tiết về ngành Kinh tế đầu tư, từ chương trình đào tạo, các khối kiến thức, cơ hội việc làm, mức lương cho đến những tố chất cần thiết để phát triển trong ngành này. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành học này và có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn con đường nghề nghiệp phù hợp. Chúc bạn thành công trong tương lai của mình!
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp