Kinh tế đầu tư

Cập nhật: 18/04/2024 icon
Hiện nay, tại Việt Nam, số lượng chuyên viên Kinh tế đầu tư vẫn còn rất thiếu. Bên cạnh đó, đầu ra cho ngành Kinh tế đầu tư là tương đối rộng, vì vậy đây là một ngành học rất triển vọng trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về ngành Kinh tế đầu tư, từ những hiểu biết cơ bản đến những cơ hội nghề nghiệp rộng mở sau khi tốt nghiệp.

Kinh tế đầu tư

1. Tìm hiểu về ngành Kinh tế đầu tư

1.1. Định nghĩa và đặc điểm của ngành Kinh tế đầu tư

Ngành Kinh tế đầu tư là ngành đào tạo người học trở thành những cử nhân kinh tế quản lý hoạt động đầu tư chuyên nghiệp. Ngành học này cung cấp những kiến thức nền tảng về kinh tế, đồng thời cũng trang bị kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế đầu tư.

Chương trình đào tạo ngành Kinh tế đầu tư trang bị cho sinh viên kiến thức tổng hợp về kinh tế và quản lý. Bên cạnh đó, nó còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực lập dự án và quản lý các dự án đầu tư ở tầm vĩ mô và tầm vi mô. Sinh viên cũng được trang bị khả năng áp dụng các mô hình quản lý hiện đại trong quản lý dự án.

1.2. Mục tiêu và nội dung đào tạo của ngành Kinh tế đầu tư

Mục tiêu của ngành Kinh tế đầu tư là phát triển năng lực tham gia giải quyết các vấn đề thực tiễn trong quá trình đầu tư. Cụ thể, đó là năng lực phân tích, hoạch định, thẩm định, thực thi và quản lý các dự án đầu tư, chính sách và chương trình đầu tư tại các tổ chức kinh tế - xã hội trong và ngoài nước.

Nội dung đào tạo của ngành Kinh tế đầu tư bao gồm:

  • Kiến thức nền tảng về kinh tế vi mô, vĩ mô, tài chính - tiền tệ, thống kê, kế toán, marketing, luật kinh tế, etc.
  • Kiến thức chuyên sâu về kinh tế đầu tư, đầu tư quốc tế, thị trường vốn đầu tư, quản lý dự án đầu tư, thẩm định dự án đầu tư, etc.
  • Kỹ năng phân tích, hoạch định, thẩm định, thực thi và quản lý các dự án đầu tư.
  • Khả năng ứng dụng các mô hình quản lý hiện đại trong quản lý dự án.

1.3. Thông tin về chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo ngành Kinh tế đầu tư bao gồm các khối kiến thức sau:

Khối kiến thức Số tín chỉ
Kiến thức đại cương 48
Kiến thức cơ sở của khối ngành 24
Kiến thức cơ sở ngành 24
Kiến thức ngành 27
Kiến thức chuyên ngành 21
Thực tập tốt nghiệp 3
Khóa luận tốt nghiệp 6
Tổng 153

Ngoài ra, sinh viên còn được tích lũy thêm các học phần tự chọn, giúp họ có thể tùy chọn các môn học phù hợp với sở thích và định hướng nghề nghiệp của mình.

2. Chương trình đào tạo ngành Kinh tế đầu tư

2.1. Khối kiến thức đại cương

Khối kiến thức đại cương bao gồm các môn học như Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, Pháp luật đại cương, Xã hội học đại cương, Tiếng Anh, Toán cao cấp, Lý thuyết xác suất và thống kê toán, Tin học đại cương, Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng.

Mục đích của khối kiến thức này là trang bị cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về lý luận chính trị, pháp luật, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên và kỹ năng mềm, góp phần hình thành nhân cách, tư duy và kỹ năng cần thiết cho người học.

2.2. Khối kiến thức cơ sở của khối ngành

Khối kiến thức cơ sở của khối ngành bao gồm các môn học như Kinh tế vi mô 1, Kinh tế vĩ mô 1. Đây là những kiến thức nền tảng về kinh tế, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các nguyên lý, quy luật, các mô hình và công cụ phân tích kinh tế cơ bản.

2.3. Khối kiến thức cơ sở ngành

Khối kiến thức cơ sở ngành bao gồm các môn học bắt buộc như Tài chính - tiền tệ 1, Nguyên lý thống kê, Nguyên lý kế toán, Marketing căn bản, Kinh tế lượng, Luật Kinh tế, Quản trị học, Lịch sử các học thuyết kinh tế. Ngoài ra, còn có một số môn học tự chọn như Môi trường và con người, Phương pháp nghiên cứu khoa học, Địa lý kinh tế Việt Nam, Toán kinh tế.

Mục tiêu của khối kiến thức này là trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về các lĩnh vực quản lý, phân tích và vận hành của các tổ chức kinh tế.

2.4. Khối kiến thức ngành

Khối kiến thức ngành bao gồm các môn học bắt buộc như Kinh tế vi mô 2, Kinh tế môi trường, Kinh tế và chính sách phát triển vùng, Kinh tế vĩ mô 2, Kinh tế phát triển, Kinh tế công cộng, Kinh tế quốc tế, Thống kê kinh tế, Lập và phân tích dự án đầu tư, Quản lý nhà nước về kinh tế.

Ngoài ra, sinh viên còn có thể chọn học một số môn tự chọn như Pháp luật về sở hữu trí tuệ, Soạn thảo văn bản QLKT, Môi trường và Phát triển bền vững, Kế toán doanh nghiệp, Kinh tế bảo hiểm, Kinh tế học phúc lợi, Kinh tế học quản lý.

Khối kiến thức này giúp sinh viên nắm vững các kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế, từ vi mô đến vĩ mô, từ lý thuyết đến thực tiễn.

2.5. Khối kiến thức chuyên ngành

Khối kiến thức chuyên ngành bao gồm các môn học bắt buộc như Kinh tế đầu tư 1, Đầu tư quốc tế, Kinh tế đầu tư 2, Luật đầu tư, Thị trường vốn đầu tư, Quản lý dự án đầu tư, Thẩm định dự án đầu tư.

Ngoài ra, sinh viên còn có thể chọn học một số môn tự chọn như Đấu thầu trong đầu tư, Phân tích lợi ích - chi phí, Thống kê đầu tư XDCB, Phân tích chính sách phát triển, Nghiên cứu và dự báo kinh tế, Phát triển nông thôn, Kinh tế nông thôn, Dự báo phát triển KTXH, Kinh tế y tế 1.

Khối kiến thức này cung cấp cho sinh viên những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kinh tế đầu tư, từ việc lập, thẩm định, quản lý và phân tích các dự án đầu tư đến các chính sách, thị trường liên quan.

3. Các khối thi vào ngành Kinh tế đầu tư

  • Mã ngành: 7310104
  • Các tổ hợp môn xét tuyển vào ngành Kinh tế đầu tư:
    • A00 (Toán, Lý, Hóa)
    • A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh)
    • B00 (Toán, Sinh, Hóa)
    • D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh)
    • D10 (Toán, Địa lí, Tiếng Anh)

4. Điểm chuẩn ngành Kinh tế đầu tư

Trong năm 2018, mức điểm chuẩn của ngành Kinh tế đầu tư dao động trong khoảng 16 - 23 điểm dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia.

5. Các trường đào tạo ngành Kinh tế đầu tư

Hiện ở nước ta có một số trường đại học đào tạo ngành Kinh tế đàu tư sau:

  • Học viện Nông nghiệp Việt Nam
  • Đại học Kinh tế Quốc dân
  • Đại học Công nghiệp Hà Nội
  • Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh (ĐH Thái Nguyên)
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

6. Cơ hội việc làm của ngành Kinh tế đầu tư

Cơ hội việc làm ngành Kinh tế đầu tư tương đối rộng mở vì ngành đào tạo về kế hoạch phát triển kinh tế và các hoạt động của một dự án, mà bất cứ hoạt động kinh tế nào cũng cần phải lên kế hoạch và lập thành dự án. Cụ thể, sinh viên ngành Kinh tế đầu tư ra trường có thể đảm nhiệm các vị trí như:

  • Chuyên viên phân tích đầu tư
  • Nhân viên tín dụng, quản trị rủi ro tại ngân hàng
  • Chuyên viên hoạch định quy hoạch, kế hoạch, chiến lược phát triển kinh tế từ trung ương đến địa phương
  • Chuyên viên thẩm định, xét duyệt dự án đầu tư
  • Chuyên viên lập và quản lý dự án đầu tư
  • Chuyên viên quản lý vốn, nguồn vốn
  • Chuyên viên quản lý đấu thầu, quản trị rủi ro

Với những vị trí trên, sinh viên sau khi tốt nghiệp ngành Kinh tế đầu tư có thể làm việc tại các tổ chức ở Việt Nam và nước ngoài như:

  • Cán bộ quản lý đầu tư trong ngành Kế hoạch – Đầu tư
  • Phòng Kế hoạch - Đầu tư tại các doanh nghiệp trong nước, liên doanh, nước ngoài
  • Phòng Thẩm định Dự án ở các Ngân hàng thương mại
  • Bộ phận kế hoạch, dự án trong các doanh nghiệp, tổ chức tài chính, công ty chứng khoán, ngân hàng
  • Trung tâm xúc tiến đầu tư, hỗ trợ đầu tư tại các địa phương hoặc trung ương
  • Cán bộ hoạch định chính sách và cán bộ quản lý tại các cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế
  • Nghiên cứu viên và giảng viên trong ngành kinh tế đầu tư tại các trường Đại học, các Viện, Học viện

7. Mức lươngNgành Kinh tế đầu tư cung cấp mức lương khá hấp dẫn cho sinh viên mới ra trường và có kinh nghiệm làm việc. Đối với những sinh viên mới ra trường và ít kinh nghiệm làm việc, mức lương cơ bản dao động từ 5 - 7 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, với năng lực, kinh nghiệm và vị trí công việc phù hợp, mức lương có thể tăng lên từ 7 - 10 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn.

Mức lương của ngành Kinh tế đầu tư có thể được ảnh hưởng bởi các yếu tố như cấp độ chuyên viên, quản lý, vị trí công việc, kinh nghiệm làm việc, cũng như từng tổ chức hoặc doanh nghiệp mà sinh viên làm việc. Để có mức lương tốt hơn, sinh viên cần không ngừng nâng cao kỹ năng, kiến thức, và tích luỹ kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

8. Những tố chất phù hợp với ngành Kinh tế đầu tư

Để theo học và làm việc trong ngành Kinh tế đầu tư, sinh viên cần phải có những tố chất sau:

  1. Niềm đam mê với lĩnh vực kinh doanh: Sự đam mê là động lực giúp bạn tự học hỏi, phát triển trong ngành Kinh tế đầu tư.
  2. Kiên trì, nhẫn nại và chịu áp lực công việc: Ngành Kinh tế đầu tư đòi hỏi sự kiên trì, nhẫn nại để giải quyết các vấn đề phức tạp và đôi khi gặp áp lực công việc.
  1. Tự tin, năng động, giao tiếp tốt: Có khả năng giao tiếp hiệu quả, tự tin trong công việc và khả năng đàm phán thuyết phục để thực hiện dự án đầu tư thành công.
  1. Khả năng ngoại ngữ tốt: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong kinh doanh và đầu tư, việc thành thạo tiếng Anh giúp bạn mở rộng cơ hội giao tiếp và học hỏi từ nguồn thông tin quốc tế.
  1. Sáng tạo, tự tin, quyết đoán: Khả năng sáng tạo giúp sinh viên đưa ra những giải pháp mới và hiệu quả trong công việc, cùng với tư duy quyết đoán giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
  1. Khả năng thu thập và xử lí thông tin: Để đánh giá dự án đầu tư, sinh viên cần đủ khả năng thu thập, phân tích và xử lí thông tin kinh tế để có những quyết định đúng đắn.
  1. Biết định hướng chiến lược chính xác và bền vững: Có khả năng định rõ mục tiêu, hướng đi của dự án đầu tư và biết cách thực hiện theo chiến lược đã đề ra.
  1. Nhạy bén nắm bắt và xử lý thông tin: Sự nhạy bén giúp sinh viên nắm bắt được xu hướng, cơ hội và rủi ro trong thị trường và dự án đầu tư.

Với những tố chất trên, sinh viên sẽ có cơ hội phát triển và thành công khi theo học và làm việc trong ngành Kinh tế đầu tư.

Trên đây là những thông tin chi tiết về ngành Kinh tế đầu tư, từ chương trình đào tạo, các khối kiến thức, cơ hội việc làm, mức lương cho đến những tố chất cần thiết để phát triển trong ngành này. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành học này và có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn con đường nghề nghiệp phù hợp. Chúc bạn thành công trong tương lai của mình!

Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com