STT
Ngành học
Mã ngành
Số hồ sơ ĐKDT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ “chọi”
1
Ngôn ngữ Anh
D220201
524
200
1/ 2,62
2
Ngôn ngữ Trung Quốc
D220204
144
50
1/ 2,88
3
Ngôn ngữ Nhật
D220209
605
100
1/ 6,05
4
Đông
D220214
261
100
1/ 2,61
5
Kinh tế
D310101
385
100
1/ 3,85
6
Xã hội học
D310301
363
100
1/ 3,63
7
Quản trị kinh doanh
D340101
1.547
300
1/ 5,15
8
Tài chính Ngân hàng
D340201
657
250
1/ 2,62
9
Kế toán
D340301
777
300
1/ 2,59
10
Hệ thống thông tin quản lý
D340405
381
100
1/ 3,81
11
Luật kinh tế
D380107
1.541
200
1/ 7,70
12
Công nghệ sinh học
D420201
825
200
1/ 4,12
13
Khoa học máy tính
D480101
744
100
1/ 7,44
14
Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng
D580201
462
200
1/ 2,31
15
Quản lý xây dựng
D580302
157
100
1/ 1,57
16
Công tác xã hội
D760101
323
100
1/ 3,23
Tổng cộng
9.696
2.500
1/ 3,87
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp