Mã ngành
Tên Ngành
SLĐKDT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ 'chọi'
Trường ĐH Bách khoa Đà Nẵng (DDK)
11.080
2.720
4,07
D140214
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
41
50
0,82
D420201
Công nghệ Sinh học
336
60
5,60
D480201
Công nghệ thông tin
1.902
200
9,51
D510105
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
48
50
0,96
D510202
Công nghệ chế tạo máy
530
120
4,42
D510601
Quản lý công nghiệp
97
60
1,62
D520103
Kỹ thuật cơ khí (giao thông)
841
130
6,47
D520114
Kỹ thuật cơ điện tử
418
90
4,64
D520115
Kỹ thuật nhiệt
174
130
1,34
D520122
Kỹ thuật tàu thủy
37
50
0,74
D520201
Kỹ thuật điện, điện tử
1.738
270
6,44
D520207
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
674
240
2,81
D520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
523
100
5,23
D520301
Kỹ thuật hóa học
71
50
1,42
D520320
Kỹ thuật môi trường
161
60
2,68
D520604
Kỹ thuật dầu khí
251
80
3,14
D540101
Công nghệ thực phẩm
642
130
4,94
D580102
Kiến trúc
545
130
4,19
D580201
Kỹ thuật công trình xây dựng
1.002
210
4,77
D580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
474
210
2,26
D580208
Kỹ thuật xây dựng
63
50
1,26
D580212
Kỹ thuật tài nguyên nước
50
110
0,45
D580301
Kinh tế xây dựng
187
80
2,34
D85010
Quản lý tài nguyên và môi trường
275
60
4.58
Mã ngành
Tên Ngành
SLĐKDT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ 'chọi'
Trường ĐH Kinh tế Đà Nẵng (DDQ)
9.222
1.845
5,00
D310101
Kinh tế
343
170
2,02
D310205
Quản lí Nhà nước
261
120
2,17
D340101
Quản trị kinh doanh
1.841
225
8,18
D340103
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
1.118
80
13,98
D340107
Quản trị khách sạn
765
80
9,56
D340115
Marketing
465
80
5,81
D340120
Kinh doanh quốc tế
398
140
2,84
D340121
Kinh doanh thương mại
339
90
3,77
D340201
Tài chính Ngân hàng
789
220
3,59
D340301
Kế toán
1.432
180
7,96
D340302
Kiểm toán
365
100
3,65
D340404
Quản trị nhân lực
249
60
4,15
D340405
Hệ thống thông tin quản lý
104
110
0,95
D380101
Luật
305
70
4,36
D380107
Luật kinh tế
417
80
5,21
D46020
Thống kê
31
40
0,78
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp