Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Mã xét tuyển
|
Mã ngành
|
Tự động hóa Cơ khí (Ngành Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)
|
30
|
CTT
|
7905218
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)
|
30
|
DTT
|
7905228
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Mã xét tuyển
|
Mã ngành
|
Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)
|
150
|
KTC
|
7520103
|
Tự động hóa thiết kế và chế tạo (Ngành Kỹ thuật cơ khí)
|
50
|
KTC1
|
7520103
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
30
|
KVL
|
7520309
|
Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)
|
400
|
KCT
|
7520114
|
Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)
|
30
|
KRB
|
7520107
|
Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)
|
250
|
KTD
|
7520201
|
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)
|
500
|
TDH
|
7520216
|
Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)
|
90
|
KVT
|
7520207
|
Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch)
|
60
|
CBM
|
7520207
|
Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)
|
120
|
KMT
|
7480106
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
40
|
KDO
|
7520116
|
Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
40
|
KXD
|
7580201
|
Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)
|
40
|
KTM
|
7520320
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Mã xét tuyển
|
Mã ngành
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
500
|
CDK
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)
|
400
|
CTO
|
7510205
|
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)
|
90
|
CTC
|
7510201
|
Công nghệ chế tạo máy
|
50
|
CTM
|
7510202
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)
|
400
|
CDT
|
7510301
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Mã xét tuyển
|
Mã ngành
|
Kinh tế công nghiệp (Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)
|
50
|
KCN
|
7510604
|
Quản lý công nghiệp (Quản lý công nghiệp; Logistics)
|
90
|
QLC
|
7510601
|
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ)
|
30
|
NNA
|
7220201
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Truong-Dai-hoc-Ky-thuat-Cong-nghiep-DH-Thai-Nguyen_C52_D722.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp