TT
|
Mã ngành
|
Ngành tuyển sinh
|
Điểm trúng tuyển
(thang điểm 30)
|
Tiêu chí phụ
|
I. Các ngành đào tạo cử nhân sư phạm
|
||||
1
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
26.12
|
2
|
2
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
26.33
|
1
|
3
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
27.1
|
3
|
4
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
23.25
|
1
|
5
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
27.06
|
2
|
6
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
27.64
|
2
|
7
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
24.32
|
2
|
8
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
27.17
|
5
|
9
|
7140212
|
Sư phạm Hóa học
|
26.22
|
5
|
10
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
24.2
|
6
|
11
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
28.52
|
2
|
12
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
28.31
|
3
|
13
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
27.2
|
4
|
14
|
7140247
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
24.71
|
3
|
15
|
7140249
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
28.03
|
8
|
II. Các ngành đào tạo cử nhân ngoài sư phạm
|
||||
1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
25
|
11
|
2
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
23.78
|
3
|
3
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
26.68
|
22
|
4
|
7310630
|
Việt Nam học
|
26.3
|
14
|
5
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
21.75
|
4
|
6
|
7440122
|
Khoa học vật liệu
|
22.95
|
1
|
7
|
7460112
|
Toán ứng dụng
|
24.7
|
7
|
8
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
21.6
|
5
|
9
|
7520301
|
Kĩ thuật hóa học
|
22.09
|
2
|
10
|
7810301
|
Quản lý thể dục thể thao
|
20.25
|
2
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Diem-chuan-trung-tuyen-nam-2025-cua-Truong-Dai-hoc-Su-pham-Ha-Noi-2_C237_D21826.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp