Điểm chuẩn trúng tuyển
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
PT HSG
Điểm chuẩn học bạ có
CCNN
Điểm chuẩn học bạ
Ghi chú
7220201
Ngôn ngữ Anh
26.70
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.7
7220201C
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
26.25
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 26.25
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
26.50
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.5
7220204C
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi
7220209
Ngôn ngữ Nhật
26.40
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 26.4
7220209C
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)
24.75
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 24.75
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
26.10
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.1
7310101
Kinh tế
26.25
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.25
7310101C
Kinh tế (Chất lượng cao)
24.50
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.5
7310301
Xã hội học
25.30
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.3
7310401
Tâm lý học
26.75
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.75
7310620
Đông Nam á học
23.50
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.5
7340101
Quản trị kinh doanh
26.50
x
x
Chỉ nhậnHọc sinh Giỏi: 26.5
7340101C
Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)
24.25
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
7340115
Marketing
28.25
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 28.25
7340120
Kinh doanh quốc tế
28.00
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 28
7340201
Tài chính - Ngân hàng
26.70
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.7
7340201C
Tài chính-Ngân hàng (Chất lượng cao)
25.10
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.1
7340301
Kế toán
26.00
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26
7340301C
Kế toán (Chất lượng cao)
24.25
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
7340302
Kiểm toán
27.00
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 27
7340403
Quản lý công
23.75
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.75
7340404
Quản trị nhân lực
26.60
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.6
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
27.70
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 27.7
7380101
Luật (C00 cao hơn 1.5 điểm)
25.40
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 25.4
7380107
Luật kinh tế (C00 cao hơn 1.5 điểm)
26.10
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.1
7380107C
Luật kinh tế (CT chất lượng cao)
25.75
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.75
7420201
Công nghệ sinh học
23.40
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.4
7420201C
Công nghệ sinh học CLC
18.00
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 18
7460108
Khoa học dữ liệu
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi
7480101
Khoa học máy tính
28.00
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 28
7480101C
Khoa học máy tính CLC
25.30
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 25.3
7480201
Công nghệ thông tin
26.20
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26.2
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
20.00
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
7510102C
CNKT công trình xây dựng CLC
20.00
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
27.60
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 27.6
7540101
Công nghệ thực phẩm
25.70
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.7
7580302
Quản lý xây dựng
20.00
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
7760101
Công tác xã hội
23.25
Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.25
7810101
Du lịch
26.00
x
x
Chỉ nhận Học sinh Giỏi: 26
Lưu ý:
- Thí sinh đăng ký xét tuyển phương thức Học sinh Giỏi có chứng chỉ ngoại ngữ đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện Tốt nghiệp THPT) đối với tất cả các ngành đã đăng ký.
- Điểm xét tuyển được quy về hệ điểm 30, làm tròn 2 chữ số thập phân.
- Điểm ưu tiên đối với thí sinh đạt tổng điểm từ 22,5 trở lên (khi quy đổi về điểm theo thang 10 và tổng điểm 3 môn tối đa là 30) được xác định theo công thức sau: Điểm ưu tiên = [(30 – Tổng điểm đạt được)/7,5] x Mức điểm ưu tiên quy định.
- Điểm trúng tuyển ngành Luật, Luật kinh tế: tổ hợp Văn, Sử, Địa (C00) cao hơn 1.5 điểm.
- Các ngành Khoa học máy tính (Đại trà & CLC), Công nghệ thông tin, CTKT công trình xây dựng (Đại trà & CLC), Quản lý xây dựng, Khoa học dữ liệu: Toán nhân hệ số 2.
- Các ngành ngôn ngữ (Anh, Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc) và các ngành Chất lượng cao (Luật kinh tế, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Hàn Quốc, Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng, Kế toán, Kinh tế): Ngoại ngữ nhân hệ số 2.
Nếu có thắc mắc thí sinh vui lòng liên hệ số điện thoại hỗ trợ tuyển sinh: 1800585884.
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp