TT
Mã ngành đào tạo
Tên ngành đào tạo
Điểm trúng tuyển
(thang điểm 30)
I. Khối ngành đào tạo cử nhân sư phạm
1
7140201
Giáo dục Mầm non
23.75
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
26.03
3
7140204
Giáo dục Công dân
26.68
4
7140206
Giáo dục Thể chất
21
5
7140208
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
25.57
6
7140209
Sư phạm Toán học
26.28
7
7140210
Sư phạm Tin học
22.7
8
7140211
Sư phạm Vật lý
25.5
9
7140212
Sư phạm Hóa học
25.29
10
7140213
Sư phạm Sinh học
24.49
11
7140217
Sư phạm Ngữ văn
27.47
12
7140218
Sư phạm Lịch sử
28.58
13
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
26.25
14
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
27.43
II. Khối ngành đào tạo cử nhân ngoài sư phạm
15
7220201
Ngôn ngữ Anh
25.02
16
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
24.63
17
7310630
Việt Nam học
16.4
18
7420201
Công nghệ Sinh học
15
19
7480201
Công nghệ Thông tin
15
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp