TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
||||
1
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
M00
|
24.48
|
2
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
T01, M08
|
27.03
|
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
||||
1
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
A00, A01
|
28.04
|
2
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
A00, A01, B08
|
20.63
|
3
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
A00, A01, C01
|
24.66
|
4
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
A00, B00, D07
|
27.20
|
5
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
B00, D08
|
23.92
|
6
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
D01, C00, D78
|
25.26
|
7
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
D01
|
25.98
|
8
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
7140234
|
D01
|
20.06
|
Lĩnh vực Nhân văn
|
||||
9
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01
|
24.85
|
10
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
D01
|
19.70
|
11
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01
|
19.98
|
12
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
D01
|
21.90
|
13
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
D01
|
21.60
|
14
|
Văn học
|
7229030
|
D01, C00, D78
|
23.73
|
Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi
|
||||
15
|
Việt Nam học
|
7310630
|
D01, C00, D78
|
22.09
|
Lĩnh vực Khoa học tự nhiên
|
||||
16
|
Vật lý học
|
7440102
|
A00, A01
|
20.93
|
17
|
Hoá học
|
7440112
|
A00, B00, D07
|
22.43
|
Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin
|
||||
18
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00, A01, B08
|
19.58
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Diem-chuan-nam-2022-theo-cac-phuong-thuc-xet-tuyen-som-cua-Truong-DH-Su-pham-TPHCM_C237_D18225.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp