TT
|
Mã xét tuyển
|
Tên ngành
|
Điểm chuẩn
|
1
|
QHT01
|
Toán học
|
100,0
|
2
|
QHT02
|
Toán tin
|
105,0
|
3
|
QHT98
|
Khoa học máy tính và thông tin* (**)
|
110,0
|
4
|
QHT93
|
Khoa học dữ liệu*
|
107,0
|
5
|
QHT03
|
Vật lý học
|
90,0
|
6
|
QHT04
|
Khoa học vật liệu
|
86,0
|
7
|
QHT05
|
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
|
81,0
|
8
|
QHT94
|
Kỹ thuật điện tử và tin học*
|
104,0
|
9
|
QHT06
|
Hoá học
|
100,0
|
10
|
QHT41
|
Hoá học***
|
90,0
|
11
|
QHT42
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học**
|
90,0
|
12
|
QHT43
|
Hoá dược**
|
100,0
|
13
|
QHT08
|
Sinh học
|
90,0
|
14
|
QHT44
|
Công nghệ sinh học**
|
94,0
|
15
|
QHT10
|
Địa lý tự nhiên
|
83,0
|
16
|
QHT91
|
Khoa học thông tin địa không gian*
|
82,0
|
17
|
QHT12
|
Quản lý đất đai
|
82,0
|
18
|
QHT95
|
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản*
|
90,0
|
19
|
QHT13
|
Khoa học môi trường
|
80,0
|
20
|
QHT46
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường**
|
87,0
|
21
|
QHT96
|
Khoa học và công nghệ thực phẩm*
|
95,0
|
22
|
QHT16
|
Khí tượng và khí hậu học
|
81,0
|
23
|
QHT17
|
Hải dương học
|
80,0
|
24
|
QHT92
|
Tài nguyên và môi trường nước*
|
82,0
|
25
|
QHT18
|
Địa chất học
|
86,0
|
26
|
QHT20
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
80,0
|
27
|
QHT97
|
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường*
|
80,0
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Diem-chuan-nam-2022-cua-Truong-DH-KHTN-DHQGHN-theo-ket-qua-thi-DGNL_C237_D18256.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp