TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
Trường ĐH Tây Nguyên
Mã ngành
Khối
Điểm chuẩn
BẬC ĐẠI HỌC
GD tiểu học - Tiếng J'rai
C140202
C
15,5
D1
13,5
Sư phạm sinh
D140213
B
17
Sinh học
D420101
B
14
Công nghệ thông tin
D480201
A, A1
13,5
Ngôn ngữ Anh
D220201
D1
16
Văn học
D220330
C
15
Triết học
D220301
A, A1
13
C
14,5
D1
13,5
Giáo dục chính trị
D310205
C
14,5
Quản trị kinh doanh
D340101
A, A1
14,5
D1
15,5
Kinh tế nông nghiệp
D620115
A, A1
13,5
D1
13,5
Công nghệ sau thu hoạch
D540104
A, A1
13
B
14
Chăn nuôi
D620105
B
14
Thú y
D640101
B
14
Khoa học cây trồng
D620110
B
14
Bảo vệ thực vật
D620112
B
14
Lâm sinh
D620205
B
14
Quản lý đất đai
D850103
A, A1
13
BẬC CAO ĐẲNG
Quản trị kinh doanh
C340101
A, A1
11
D1
11,5
Tài chính - ngân hàng
C340201
A, A1
11,5
D1
12
Kế toán
C340301
A, A1
12
D1
12,5
Chăn nuôi
C620105
B
11
Khoa học cây trồng
C620110
B
11
Quản lý tài nguyên và môi trường
C620211
B
12,5
Lâm sinh
C620205
B
11
Quản lý đất đai
C850103
A, A1
12
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN (QUẢNG NGÃI)
Bậc Đại học:
Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn NV2
Khối A
Khối A1
Tài chính - Ngân hàng
D340201
13,5
13,5
Kế toán
D340301
13,5
13,5
Bậc Cao đẳng
Tên ngành
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển
Điểm thi đại học
Điểm thi cao đẳng
Khối A
Khối A1
Khối D1
Khối A
Khối A1
Khối D1
Quản trị kinh doanh
10,5
10,5
11
13,5
13,5
14
Tài chính - Ngân hàng
10,5
10,5
11
13,5
13,5
14
Kế toán
10,5
10,5
11
13,5
13,5
14
Hệ thống thông tin quản lý
10,5
10,5
11
13,5
13,5
14
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp