STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm chuẩn HSG
(PT4) |
Điểm chuẩn UT
CCNN (PT5) |
Điểm chuẩn học bạ
(PT6) |
Ghi chú
|
1
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
27.10
|
x
|
x
|
(1)
|
2
|
7220201C
|
Ngôn ngữ Anh CLC
|
|
|
26.5
|
(3)
|
3
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
26.70
|
x
|
x
|
(1)
|
4
|
7220204C
|
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
|
|
|
x
|
(4)
|
5
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
|
x
|
x
|
(2)
|
6
|
7220209C
|
Ngôn ngữ Nhật CLC
|
|
|
24.75
|
(3)
|
7
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
26.90
|
x
|
x
|
(1)
|
8
|
7310101
|
Kinh tế
|
26.50
|
x
|
x
|
(1)
|
9
|
7310101C
|
Kinh tế CLC
|
|
|
25
|
(3)
|
10
|
7340403
|
Quản lý công
|
|
|
23
|
(3)
|
11
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
27.50
|
x
|
x
|
(1)
|
12
|
7340101C
|
Quản trị kinh doanh CLC
|
|
|
24.8
|
(3)
|
13
|
7340115
|
Marketing
|
28.70
|
x
|
x
|
(1)
|
14
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
28.50
|
x
|
x
|
(1)
|
15
|
7510605
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
28.90
|
x
|
x
|
(1)
|
16
|
7810101
|
Du lịch
|
26.80
|
x
|
x
|
(1)
|
17
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
27.50
|
x
|
x
|
(1)
|
18
|
7340201C
|
Tài chính - Ngân hàng CLC
|
|
|
24.5
|
(3)
|
19
|
7340301
|
Kế toán
|
26.60
|
x
|
x
|
(1)
|
20
|
7340301C
|
Kế toán CLC
|
|
|
23.25
|
(3)
|
21
|
7340302
|
Kiểm toán
|
26.60
|
x
|
x
|
(1)
|
22
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
27.80
|
x
|
x
|
(1)
|
23
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
|
x
|
(4)
|
24
|
7380101
|
Luật (C00 cao hơn 1.5 điểm)
|
25.70
|
x
|
x
|
(1)
|
25
|
7380107
|
Luật kinh tế (C00 cao hơn 1.5 điểm)
|
26.60
|
x
|
x
|
(1)
|
26
|
7380107C
|
Luật kinh tế CLC
|
|
|
25.25
|
(3)
|
27
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
|
|
18
|
(3)
|
28
|
7420201C
|
Công nghệ sinh học CLC
|
|
|
18
|
(3)
|
29
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
|
26.25
|
(3)
|
30
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
|
|
x
|
(4)
|
31
|
7480101C
|
Khoa học máy tính CLC
|
|
|
26.5
|
(3)
|
32
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
27.25
|
x
|
x
|
(1)
|
33
|
7510102
|
CNKT CT công trình xây dựng
|
|
|
21
|
(3)
|
34
|
7510102C
|
CNKT công trình xây dựng CLC
|
|
|
21
|
(3)
|
35
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
|
|
|
21
|
(3)
|
36
|
7310620
|
Đông Nam Á học
|
|
|
22
|
(3)
|
37
|
7310301
|
Xã hội học
|
|
|
23.5
|
(3)
|
38
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
|
|
18
|
(3)
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Diem-chuan-2022-theo-phuog-thuc-xet-hoc-ba-THPT-cua-Truong-DH-Mo-TPHCM_C237_D18209.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp