TT
Ngành
Mã ngành
Mã tổ hợp môn
xét tuyển
Điểm
trúng tuyển
1
Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến)
7905218
A00, A01, D01, D07
16,00
2
Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến)
7905228
A00, A01, D01, D07
16,00
3
Kỹ thuật cơ khí
7520103
A00, A01, D01, D07
13,50
4
Kỹ thuật cơ khí động lực
7500116
A00, A01, D01, D07
13,50
5
Kỹ thuật Cơ điện tử
7520114
A00, A01, D01, D07
15,00
6
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
7520207
A00, A01, D01, D07
13,50
7
Kỹ thuật máy tính
7480106
A00, A01, D01, D07
15,00
8
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7520216
A00, A01, D01, D07
15,00
9
Kỹ thuật điện
7520201
A00, A01, D01, D07
13,50
10
Kỹ thuật xây dựng
7580201
A00, A01, D01, D07
13,50
11
Kinh tế công nghiệp
7510604
A00, A01, D01, D07
13,50
12
Quản lý công nghiệp
7510601
A00, A01, D01, D07
13,50
13
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00, A01, D01, D07
16,00
14
Công nghệ chế tạo máy
7510202
A00, A01, D01, D07
13,50
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00, A01, D01, D07
13,50
16
Ngôn ngữ Anh
7220201
A00, A01, D01, D07
13,50
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp