Mã ngành/ Nhóm ngành
Tên nhóm ngành/ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
& Điểm chuẩn
1
QHX01
Báo chí
A00: 21.75. C00: 26,
D01:22.5, D03:19.5, D04:20.25
D78:23, D82:20, D83:20
2
QHX40
Báo chí (CTĐT CLC TT23)
A00:18, C00:21.25
D01:19.75, D03:18, D04:19
D78:19.75, D82:18, D83:18
3
QHX02
Chính trị học
A00:19, C00:23
D01:19.5, D03:18, D04:17.5
D78:19.5, D82:18, D83:18
4
QHX03
Công tác xã hội
A00:18, C00:24.75
D01:20.75, D03:21, D04:18
D78:20.75, D82:18, D83:18
5
QHX04
Đông Nam Á học
A00:20.5, C00:27
D01:22, D03:20, D04:20.5
D78:23, D82:18, D83:18
6
QHX05
Đông phương học
C00:28.5
D01:24.75, D03:20, D04:22
D78:24.75, D82:20, D83:19.25
7
QHX06
Hán Nôm
C00:23.75
D01:21.5, D03:18, D04:20
D78:21, D82:18, D83:18.5
8
QHX07
Khoa học quản lý
A00:21, C00:25.75
D01:21.5, D03:18.5, D04:20
D78:21.75, D82:18, D83:18
9
QHX41
Khoa học quản lý (CTĐT CLC TT23)
A00:19, C00:19
D01:16, D03:19, D04:18
D78:16.5, D82:18, D83:18
10
QHX08
Lịch sử
C00:22.5
D01:19, D03:18, D04:18
D78:19, D82:18, D83:18
11
QHX09
Lưu trữ học
A00:17, C00:22
D01:19.5, D03:18, D04:18
D78:19.5, D82:18, D83:18
12
QHX10
Ngôn ngữ học
C00:23.75
D01:21.5, D03:22, D04:19
D78:21.5, D82:18, D83:18.75
13
QHX11
Nhân học
A00:17, C00:21.25
D01:18, D03:18, D04:18
D78:19, D82:18, D83:18.25
14
QHX13
Quan hệ công chúng
C00:26.75
D01:23.75, D03:21.25, D04:21.25
D78:24, D82:20, D83:19.75
15
QHX14
Quản lý thông tin
A00:21, C00:23.75
D01:21.5, D03:18.5, D04:18
D78:21, D82:18, D83:18
16
QHX42
Quản lý thông tin (CTĐT CLC TT23)
A00:17, C00:18
D01:16.75, D03:18, D04:18
D78:16.75, D82:18, D83:18
17
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01:23.75, D03:19.5, D04:21.5
D78:24.25, D82:19.25, D83:20
18
QHX16
Quản trị khách sạn
D01:23.5, D03:23, D04:21.75
D78:23.75, D82:19.5, D83:20
19
QHX17
Quản trị văn phòng
A00:21.75, C00:25.5
D01:22, D03:21, D04:20
D78:22.25, D82:18, D83:18
20
QHX18
Quốc tế học
A00:21, C00:26.5
D01:22.75, D03:18.75, D04:19
D78:23, D82:18, D83:18
21
QHX19
Tâm lý học
A00:22.5, C00:25.5
D01:22.75, D03:21, D04:19.5
D78:23, D82:23, D83:18
22
QHX20
Thông tin – thư viện
A00:17.5, C00:20.75
D01:17.75, D03:18, D04:18
D78:17.5, D82:18, D83:18
23
QHX21
Tôn giáo học
A00:17, C00:18.75
D01:17, D03:17, D04:17
D78:17, D82:17, D83:17
24
QHX22
Triết học
A00:17.75, C00:19.5
D01:17.5, D03:18, D04:18
D78:17.5, D82:18, D83:18
25
QHX23
Văn học
C00:22.5
D01:20, D03:18, D04:18
D78:20, D82:18, D83:18
26
QHX24
Việt Nam học
C00:25
D01:21, D03:18, D04:18
D78:21, D82:18, D83:18
27
QHX25
Xã hội học
A00:18, C00:23.5
D01:21, D03:20, D04:18
D78:19.75, D82:18, D83:18
28
QHX12
Nhật Bản học
D01:24, D04:20, D06:22.5
D78:24.5, D81:21.75, D83:19
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp