STT
Tên ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm trúng tuyển
A
Các ngành sư phạm
1
Giáo dục Mầm non
D140201
M
19,0
2
Giáo dục Tiểu học
D140202
A
20,0
A1
20,0
C
21,0
D1
19,5
3
Giáo dục Thể chất
D140206
T
20,5
4
Sư phạm Ngữ văn
D140217
C
18,0
5
Sư phạm Hóa học
D140212
A
20,0
6
Sư phạm Sinh học
D140213
B
17,0
7
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh
D140208
A
15,0
A1
15,0
B
16,0
C
16,0
D1
15,5
8
Sư phạm Tiếng Anh
D140231
D1
18,0
9
Sư phạm Lịch sử
D140218
C
18,0
10
Sư phạm Tin học
D140210
A
17,0
A1
17,0
D1
17,5
11
Sư phạm Toán học
D140209
A
20,0
A1
20,0
12
Sư phạm Vật lý
D140211
A
18,0
A1
18,0
13
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
D140214
A
18,0
A1
18,0
D1
18,5
14
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp
D140215
B
17,0
15
Giáo dục Công dân
D140204
C
15,0
B
Các ngành ngoài sư phạm
1
Toán học
D460101
A
20,0
A1
20,0
2
Công nghệ Thông tin
D480201
A
17,0
A1
17,0
D1
17,5
3
Văn học
D220330
C
16,0
4
Ngôn ngữ Anh
D220201
D1
15,0
5
Ngôn ngữ Trung Quốc
D220204
D1
15,0
D4
15,0
6
Hóa học
D440112
A
16,0
7
Sinh học
D420101
B
17,0
8
Vật lý
D440102
A
18,0
A1
18,0
9
Lịch sử
D220310
C
17,0
10
Khoa học Thư viện
D320202
A
17,0
A1
17,0
C
18,0
D1
17,5
11
Việt
D220113
C
15,0
Ghi chú:
- Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tượng học sinh phổ thông, khu vực 3;
- Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 (một điểm);
- Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 (nửa điểm).
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp