TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQGHN
TT
Ngành đào tạo
Mã ngành
Chỉ
tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển
đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
1
Báo chí
D320101
98
A
19,5
-
-
C
19,5
-
-
D
19,0
-
-
2
Chính trị học
D310201
68
A
19,0
21
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
3
Công tác xã hội
D760101
78
A
19,0
-
-
C
20,5
-
-
D
19,5
-
-
4
Đông phương học
D220213
118
C
23,0
-
-
D
22,0
-
-
5
Hán Nôm
D220104
29
C
18,0
7
18,0
D
18,0
18,0
6
Khoa học quản lý
D340401
98
A
19,0
-
-
C
21,0
-
-
D
20,5
-
-
7
Lịch sử
D220310
88
C
19,0
-
-
D
18,0
-
-
8
Lưu trữ học
D320303
68
A
19,0
-
-
C
18,0
-
-
D
18,0
-
-
9
Ngôn ngữ học
D220320
58
A
19,0
-
-
C
19,5
-
-
D
18,5
-
-
10
Nhân học
D310302
48
A
19,0
34
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
11
Quan hệ công chúng
D360708
50
A
20,0
-
-
C
20,5
-
-
D
20,0
-
-
12
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
D340103
98
A
20,0
-
-
C
21,0
-
-
D
19,0
-
-
13
Quốc tế học
D220212
88
A
19,0
-
-
C
19,5
-
-
D
19,0
-
-
14
Tâm lý học
D310401
88
A
20,5
-
-
B
21,5
-
-
C
22,0
-
-
D
21,5
-
-
15
Thông tin học
D320201
58
A
19,0
38
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
16
Triết học
D220301
68
A
19,0
48
-
C
18,0
18,0
D
18,0
18,0
17
Văn học
D220330
88
C
19,5
-
-
D
19,0
-
-
18
Việt
D220113
58
C
20,0
-
-
D
19,5
-
-
19
Xã hội học
D310301
68
A
19,0
-
-
C
20,5
-
-
D
18,5
-
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN
TT
Ngành đào tạo
Mã ngành
Chỉ
tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển
đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
1
Kinh tế
D310101
50
A
21,0
15
21,5
A1
20,5
21,0
D1
20,5
21,0
2
Kinh tế quốc tế
D310106
100
A
21,0
-
-
A1
20,5
-
-
D1
20,5
-
-
3
Quản trị kinh doanh
D340101
60
A
21,0
-
-
A1
21,0
-
-
D1
21,0
-
-
4
Tài chính - Ngân hàng
D340201
101
A
21,0
41
21,5
A1
20,5
21,0
D1
20,5
21,0
5
Kinh tế phát triển
D310104
60
A
21,0
29
21,5
A1
20,5
21,0
D1
20,5
21,0
6
Kế toán
D340301
50
A
21,0
-
-
A1
21,0
-
-
D1
21,0
-
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐHQGHN
TT
Ngành đào tạo
Mã ngành
Chỉ
tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển
đợt 1
Chỉ tiêu tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2
1
Sư phạm Toán
D140209
50
A, A1
22,0
-
-
2
Sư phạm Vật lý
D140211
50
A, A1
19,5
-
-
3
Sư phạm Hóa học
D140212
50
A
22,0
-
-
A1
19,5
-
-
4
Sư phạm Sinh học
D140213
50
A
19,5
-
-
A1
19,5
-
-
B
22,0
-
-
5
Sư phạm Ngữ văn
D140217
50
C
20,5
-
-
D
20,5
-
-
6
Sư phạm Lịch sử
D140218
50
C
18,0
15
18,0
D
18,0
18,0
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp