TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ - ĐH ĐÀ NẴNG
Số
TT
NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH)
Khối
thi
Mã
ngành
Mã tuyển sinh
Điểm trúng
tuyển
- Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số cộng với điểm ưu tiên (nếu có) phải đạt điểm sàn đại học;
- Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
1
Đông phương học
A1
D220213
765
22.5
D1
20.5
Sư phạm tiếng Anh, gồm các chuyên ngành:
D1
D140231
2
Sư phạm tiếng Anh
701
26.5
3
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học
705
22.5
4
Sư phạm tiếng Pháp
D1,3
D140233
703
17.5
5
Sư phạm tiếng Trung
D1,4
D140234
704
17.0
Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành:
6
Cử nhân tiếng Anh
D1
D220201
751
23.5
7
Cử nhân tiếng Anh thương mại
759
24.0
8
Cử nhân tiếng Anh du lịch
761
23.5
Ngôn ngữ Nga, gồm các chuyên ngành:
9
Cử nhân tiếng Nga
D1,2
D220202
752
16.0
10
Cử nhân tiếng Nga du lịch
762
16.0
Ngôn ngữ Pháp, gồm các chuyên ngành:
11
Cử nhân tiếng Pháp
D1,3
D220203
753
17.5
12
Cử nhân tiếng Pháp du lịch
D1
763
19.5
D3
18.5
Ngôn ngữ Trung Quốc, gồm các chuyên ngành:
13
Cử nhân tiếng Trung
D1
D220204
754
20.5
D4
18.0
14
Cử nhân tiếng Trung thương mại
D1
764
20.0
D4
20.0
15
Ngôn ngữ Nhật
D1
D220209
755
24.5
D6
22.0
16
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
D220210
756
21.5
17
Ngôn ngữ Thái Lan
D1
D220214
757
16.0
18
Quốc tế học
D1
D220212
758
19.5
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM – ĐH ĐÀ NẴNG
Số
TT
NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH)
Khối
thi
Mã
ngành
Mã tuyển sinh
Điểm trúng
tuyển
1
Sư phạm Toán học
A
D140209
101
22.5
A1
22.0
2
Sư phạm Vật lý
A
D140211
102
20.5
3
Toán ứng dụng (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong kinh tế)
A
D460112
103
15.5
A1
15.5
4
Công nghệ thông tin
A
D480201
104
16.0
A1
16.0
5
Sư phạm Tin học
A
D140210
105
14.5
A1
14.5
6
Vật lý học
A, A1
D440102
106
13.0
7
Sư phạm Hoá học
A
D140212
201
22.0
Hóa học, gồm các chuyên ngành:
A
D440112
8
Phân tích môi trường
202
13.0
9
Hóa Dược
203
17.0
10
Khoa học môi trường (Chuyên ngành Quản lý môi trường)
A
D440301
204
14.5
11
Sư phạm Sinh học
B
D140213
301
18.5
12
Quản lý tài nguyên - Môi trường
B
D850101
302
18.0
13
Công nghệ sinh học (Chuyên ngành CNSH ứng dụng trong NN-DL-MT)
B
D420201
303
18.5
14
Giáo dục chính trị
C
D140205
500
14.0
D1
13.5
15
Sư phạm Ngữ văn
C
D140217
601
17.0
16
Sư phạm Lịch sử
C
D140218
602
16.0
17
Sư phạm Địa lý
C
D140219
603
15.5
18
Văn học
C
D220330
604
14.5
19
Tâm lý học
B
D310401
605
14.0
C
14.0
20
Địa lý tự nhiên (Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi trường)
A
D440217
606
13.0
B
14.0
21
Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch)
C
D310501
610
14.0
22
Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch)
C
D220113
607
14.0
D1
13.5
23
Văn hóa học
C
D220340
608
14.0
24
Báo chí
C
D320101
609
17.5
D1
17.0
25
Công tác xã hội
C
D760101
611
14.0
D1
13.5
26
Giáo dục tiểu học
D1
D140202
901
17.0
27
Giáo dục mầm non
M
D140201
902
18.0
PHÂN HIỆU ĐH ĐÀ NẴNG TẠI KONTUM
Số
TT
NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH)
Khối
thi
Mã
ngành
Mã tuyển sinh
Điểm trúng
tuyển
+ Điểm trúng tuyển vào ngành:
Bậc đại học
1
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A, A1
D580205
106
13.0
2
Kinh tế xây dựng
A, A1
D580301
400
13.0
3
Kế toán
A, A1
D340301
401
13.0
D1
13.5
4
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
A, A1
D340101
402
13.0
D1
13.5
5
Kinh doanh thương mại
A, A1
D340121
404
13.0
D1
13.5
6
Kiểm toán
A, A1
D340302
418
13.0
D1
13.5
Bậc cao đẳng
1
CN Kỹ thuật Công trình xây dựng
A, A1
C510102
C76
10.0
2
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
A, A1
C340301
C66
10.0
D1
10.0
3
Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại)
A, A1
C340121
C68
10.0
D1
10.0
4
Công nghệ sinh học
A
C420201
C69
10.0
B
11.0
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp