ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Mã ngành
Ngành đào tạo
Điểm chuẩn NV1
D720101
Bác sỹ Đa khoa
26
D720201
Bác sỹ Y học cổ truyền
21
D720601
Bác sỹ Răng Hàm Mặt
24
D720302
Bác sỹ Y học dự phòng
20
D720501
Cử nhân Điều dưỡng
21
D720303
Cử nhân Kỹ thuật Y học
22
D720301
Cử nhân Y tế công cộng
20
Những thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 1 có thời gian nhập học vào ngày 27 và 28/8. Sau ngày 28/8 nếu các hệ còn thiếu chỉ tiêu (trừ hệ bác sỹ đa khoa), trường sẽ tuyển nguyện vọng 2 cho đủ chỉ tiêu.
*****
ĐẠI HỌC THỦY LỢI
Điểm chuẩn chung vào trường là:
Trình độ
Mã Trường/ Cơ sở
Khối
Điểm chuẩn
Đại học
Tại Hà Nội (TLA)
A
15
A1
15.5
Tại Cơ sở II (TLS) – TP. Hồ Chí Minh
A
13
Chuyển từ TLA về TLS
A
13
Cao đẳng
Tại Hà Nội (TLA)
A
10
Tại TT ĐH 2 (TLS) – Ninh Thuận
A
10
Những thí sinh đủ điểm chuẩn vào trường theo khối thi nhưng không đủ điểm chuẩn vào ngành học đã đăng ký, được đăng ký sang học những ngành còn chỉ tiêu và cùng khối thi. Những thí sinh đăng ký dự thi vào cơ sở phía Bắc không đủ điểm chuẩn vào trường nhưng đủ điểm chuẩn vào cơ sở 2 thì được đăng ký lại chuyển cơ sở.
Điểm chuẩn vào các ngành đại học như sau:
STT
Cơ sở đào tạo/ ngành
Khối
Mã ngành
Điểm chuẩn
TLA
TLS
1
Kỹ thuật công trình xây dựng (gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Địa kỹ thuật và công trình ngầm)
A
D580201
17.5
13
2
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A
D580205
15
3
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A
D510103
16
13
4
Quản lý xây dựng
A
D580302
15
5
Kỹ thuật tài nguyên nước
A
D580212
15
13
6
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
A
D520503
15
7
Kỹ thuật Thủy điện và năng lượng tái tạo
A
D520203
15
8
Kỹ thuật công trình biển
A
D580203
15
9
Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn
A
D580211
15
10
Cấp thoát nước
A
D110104
15
13
11
Kỹ thuật cơ khí
A
D520103
15
12
Kỹ thuật điện, điện tử
A
D520201
15
13
Thuỷ văn
A
D440224
15
14
Kỹ thuật môi trường
A
D520320
15
15
Công nghệ thông tin
A
D480201
15
16
Kinh tế
A
D310101
16
17
Quản trị kinh doanh
A
D340101
16
18
Kế toán
A
D340301
17
19
Công nghệ thông tin
A1
D480201
15,5
20
Kinh tế
A1
D310101
15,5
21
Quản trị kinh doanh
A1
D340101
15,5
22
Kế toán
A1
D340301
16
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp