NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017
của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Nguyên tắc gán mã các cấp:
- Mã cấp I - Trình độ đào tạo: 01 chữ số
- Mã cấp II - Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
- Mã cấp III - Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
- Mã cấp IV - Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
Mã
Tên gọi
6
Trình độ cao đẳng
614
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
61402
Đào tạo giáo viên
6140201
Sư phạm dạy nghề
6140202
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
6140203
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
621
Nghệ thuật
62101
Mỹ thuật
6210101
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
6210102
Điêu khắc
6210103
Hội họa
6210104
Đồ họa
6210105
Gốm
62102
Nghệ thuật trình diễn
6210211
Diễn viên kịch - điện ảnh
6210212
Diễn viên sân khấu kịch hát
6210213
Diễn viên múa
6210214
Biên đạo múa
6210215
Huấn luyện múa
6210216
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
6210217
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
6210221
Piano
6210222
Nhạc Jazz
6210225
Thanh nhạc
6210227
Sáng tác âm nhạc
6210228
Chỉ huy âm nhạc
6210230
Sản xuất phim
6210231
Sản xuất phim hoạt hình
6210232
Quay phim
6210233
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
6210234
Đạo diễn sân khấu
6210235
Sản xuất nhạc cụ
62103
Nghệ thuật nghe nhìn
6210303
Nhiếp ảnh
6210304
Ghi dựng đĩa, băng từ
6210305
Khai thác thiết bị phát thanh
6210306
Khai thác thiết bị truyền hình
6210307
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
6210308
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
6210309
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
6210310
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
62104
Mỹ thuật ứng dụng
6210401
Thiết kế công nghiệp
6210402
Thiết kế đồ họa
6210403
Thiết kế thời trang
6210404
Thiết kế nội thất
6210405
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
6210408
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
6210409
Chạm khắc đá
6210410
Gia công đá quý
6210411
Kim hoàn
6210413
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
6210414
Đồ gốm mỹ thuật
6210418
Trang trí nội thất
6210419
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
6210420
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
6210423
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
622
Nhân văn
62201
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
6220101
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
6220102
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
6220103
Việt Nam học
62202
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
6220201
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
6220202
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
6220203
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
6220204
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
6220205
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
6220206
Tiếng Anh
6220208
Tiếng Pháp
6220209
Tiếng Trung Quốc
6220211
Tiếng Hàn Quốc
6220212
Tiếng Nhật
6220213
Tiếng Thái
6220214
Tiếng Khơ me
6220215
Tiếng Lào
62203
Nhân văn khác
6220301
Quản lý văn hóa
631
Khoa học xã hội và hành vi
63103
Xã hội học và nhân học
6310301
Giáo dục đồng đẳng
632
Báo chí và thông tin
63201
Báo chí và truyền thông
6320101
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
6320102
Báo chí
6320103
Truyền thông đa phương tiện
6320104
Công nghệ truyền thông
63202
Thông tin - Thư viện
6320201
Thư viện
6320202
Khoa học thư viện
63203
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
6320301
Văn thư hành chính
6320304
Hệ thống thông tin quản lý
6320305
Lưu trữ
6320306
Thư ký
6320308
Thư ký văn phòng
6320309
Bảo tàng
63204
Xuất bản - Phát hành
6320401
Phát hành xuất bản phẩm
634
Kinh doanh và quản lý
63401
Kinh doanh
6340101
Kinh doanh thương mại
6340113
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
6340114
Quản trị kinh doanh
6340115
Quản trị kinh doanh vận tải biển
6340116
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
6340117
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
6340118
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
6340119
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
6340120
Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
6340121
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
6340122
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
6340123
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
6340124
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
6340125
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
6340126
Quản trị kinh doanh bất động sản
6340127
Quản lý kinh doanh điện
6340134
Dịch vụ thương mại hàng không
6340135
Marketing
6340136
Marketing du lịch
6340137
Marketing thương mại
6340138
Quản trị bán hàng
6340140
Quan hệ công chúng
6340141
Logistic
63402
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
6340201
Tài chính doanh nghiệp
6340202
Tài chính - Ngân hàng
6340203
Tài chính tín dụng
6340204
Bảo hiểm
6340205
Bảo hiểm xã hội
63403
Kế toán - Kiểm toán
6340301
Kế toán
6340302
Kế toán doanh nghiệp
6340303
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
6340304
Kế toán vật tư
6340305
Kế toán ngân hàng
Kiểm toán
63404
Quản trị - Quản lý
6340401
Quản trị nhân sự
6340402
Quản trị nhân lực
6340403
Quản trị văn phòng
6340404
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
6340405
Quản trị nhà máy sản xuất may
6340406
Quản lý nhà đất
6340408
Quản lý giao thông đô thị
6340409
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
6340410
Quản lý khu đô thị
6340411
Quản lý cây xanh đô thị
6340412
Quản lý công trình đường thủy
6340413
Quản lý công trình biển
6340414
Quản lý tòa nhà
638
Pháp luật
63802
Dịch vụ pháp lý
6380201
Dịch vụ pháp lý
6380202
Công chứng
642
Khoa học sự sống
64202
Sinh học ứng dụng
6420201
Sinh học ứng dụng
6420202
Công nghệ sinh học
6420203
Vi sinh - hóa sinh
644
Khoa học tự nhiên
64402
Khoa học trái đất
6440201
Quan trắc khí tượng hàng không
6440202
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
6440203
Quan trắc hải văn
6440204
Quan trắc khí tượng bề mặt
6440206
Khí tượng học
6440207
Thủy văn
646
Toán và thống kê
64602
Thống kê
6460201
Thống kê
6460202
Thống kê doanh nghiệp
6460203
Hệ thống thông tin kinh tế
648
Máy tính và công nghệ thông tin
64801
Máy tính
6480101
Khoa học máy tính
6480102
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
6480103
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
6480104
Truyền thông và mạng máy tính
6480105
Công nghệ kỹ thuật máy tính
64802
Công nghệ thông tin
6480201
Công nghệ thông tin
6480202
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
6480203
Hệ thống thông tin
6480204
Tin học văn phòng
6480205
Tin học viễn thông ứng dụng
6480206
Tin học ứng dụng
6480207
Xử lý dữ liệu
6480208
Lập trình máy tính
6480209
Quản trị cơ sở dữ liệu
6480210
Quản trị mạng máy tính
6480214
Vẽ và thiết kế trên máy tính
6480215
Thương mại điện tử
6480216
Thiết kế đồ họa
6480217
Thiết kế trang Web
6480219
An ninh mạng
651
Công nghệ kỹ thuật
65101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
6510101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
6510102
Công nghệ kỹ thuật giao thông
6510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
6510104
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
6510105
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
6510108
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
6510109
Xây dựng công trình thủy
6510110
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
6510111
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
6510112
Lắp đặt cầu
6510113
Lắp đặt giàn khoan
6510116
Kỹ thuật xây dựng mỏ
6510117
Trùng tu di tích lịch sử
6510118
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
6510119
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
65102
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
6510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
6510202
Công nghệ kỹ thuật ô tô
6510204
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
6510211
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
6510212
Công nghệ chế tạo máy
6510213
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
6510214
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
6510215
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
6510216
Công nghệ ô tô
65103
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
6510303
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
6510304
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
6510305
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
6510312
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
65104
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
6510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
6510406
Công nghệ hóa nhuộm
6510409
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
6510410
Công nghệ mạ
6510412
Công nghệ sơn tĩnh điện
6510415
Công nghệ sơn tàu thủy
6510416
Công nghệ vật liệu
6510417
Công nghệ nhiệt luyện
6510418
Công nghệ đúc kim loại
6510419
Công nghệ cán, kéo kim loại
6510421
Công nghệ kỹ thuật môi trường
6510422
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
65105
Công nghệ sản xuất
6510501
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
6510502
Công nghệ sản xuất alumin
6510503
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
6510504
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
6510505
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
6510506
Công nghệ gia công kính xây dựng
6510507
Sản xuất vật liệu hàn
6510508
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
6510509
Sản xuất các chất vô cơ
6510510
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
6510511
Sản xuất phân bón
6510512
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
6510513
Sản xuất sơn
6510514
Sản xuất xi măng
6510522
Sản xuất sứ xây dựng
6510523
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
6510524
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
6510525
Sản xuất pin, ắc quy
6510526
Sản xuất khí cụ điện
6510527
Sản xuất sản phẩm cách điện
6510528
Sản xuất dụng cụ đo điện
6510529
Sản xuất động cơ điện
6510530
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
6510531
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
6510532
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
6510533
Sản xuất dụng cụ thể thao
6510534
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
6510536
Sản xuất gốm xây dựng
6510537
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
6510538
Chế biến mủ cao su
65106
Quản lý công nghiệp
6510601
Quản lý công nghiệp
6510603
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
6510604
Kiểm nghiệm đường mía
6510605
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
6510606
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
6510607
Phân tích cơ lý hóa xi măng
6510608
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
6510609
Kiểm tra và phân tích hóa chất
6510610
Giám định khối lượng, chất lượng than
6510611
Đo lường dao động và cân bằng động
6510612
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
6510613
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
6510614
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
6510615
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
65107
Công nghệ dầu khí và khai thác
6510701
6510702
Khoan khai thác dầu khí
6510703
Khoan thăm dò dầu khí
6510704
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
6510707
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
6510708
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
6510709
Vận hành thiết bị hóa dầu
6510710
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
6510711
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
6510712
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
6510713
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
6510714
Vận hành thiết bị lọc dầu
6510715
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
6510716
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
6510717
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
6510718
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
65108
Công nghệ kỹ thuật in
6510801
Công nghệ chế tạo khuôn in
6510802
Công nghệ in
65109
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
6510901
Công nghệ kỹ thuật địa chất
6510902
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
6510907
Trắc địa - địa hình - địa chính
6510908
Đo đạc bản đồ
6510909
Đo đạc địa chính
6510910
Trắc địa công trình
6510911
Quan trắc khí tượng
6510912
Khảo sát địa hình
6510913
Khảo sát địa chất
6510914
Khảo sát thủy văn
6510915
Khoan thăm dò địa chất
65110
Công nghệ kỹ thuật mỏ
6511001
Công nghệ kỹ thuật mỏ
6511002
Công nghệ tuyển khoáng
6511004
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
6511006
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
6511007
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
6511008
Khoan nổ mìn
6511009
Khoan đào đường hầm
6511010
Khoan khai thác mỏ
6511011
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
6511012
Vận hành trạm khí hóa than
6511013
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
652
Kỹ thuật
65201
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
6520101
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
6520102
Kỹ thuật máy nông nghiệp
6520103
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
6520104
Chế tạo thiết bị cơ khí
6520105
Chế tạo khuôn mẫu
6520106
Gia công ống công nghệ
6520107
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
6520108
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
6520109
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
6520110
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
6520111
Lắp ráp ô tô
6520112
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
6520113
Lắp đặt thiết bị cơ khí
6520114
Lắp đặt thiết bị lạnh
6520121
Cắt gọt kim loại
6520122
Gò
6520123
Hàn
6520124
Rèn, dập
6520125
Nguội chế tạo
6520126
Nguội sửa chữa máy công cụ
6520127
Nguội lắp ráp cơ khí
6520130
Sửa chữa máy tàu biển
6520131
Sửa chữa máy tàu thủy
6520132
Sửa chữa thiết bị dệt
6520133
Sửa chữa thiết bị may
6520134
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
6520135
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
6520136
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
6520137
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
6520138
Sửa chữa thiết bị in
6520139
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
6520140
Sửa chữa cơ máy mỏ
6520141
Sửa chữa thiết bị hóa chất
6520142
Sửa chữa thiết bị luyện kim
6520143
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
6520144
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
6520145
Sửa chữa máy nâng chuyển
6520146
Sửa chữa máy thi công xây dựng
6520147
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
6520149
Bảo trì thiết bị cơ điện
6520151
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
6520154
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
6520155
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
6520156
Bảo dưỡng công nghiệp
6520163
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
6520182
Vận hành cần, cầu trục
6520183
Vận hành máy thi công nền
6520184
Vận hành máy thi công mặt đường
6520185
Vận hành máy xây dựng
6520188
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
6520189
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
6520190
Vận hành máy và thiết bị hóa chất
6520191
Điều khiển tàu cuốc
65202
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
6520201
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
6520202
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
6520203
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
6520204
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
6520205
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà khôngkhí
6520206
Kỹ thuật điện cảng hàng không
6520207
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
6520208
Kỹ thuật điện tàu bay
6520209
Kỹ thuật điện tử tàu bay
6520210
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
6520211
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
6520212
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
6520213
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
6520214
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
6520217
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
6520218
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
6520219
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
6520220
Kỹ thuật truyền hình cáp
6520221
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
6520224
Điện tử dân dụng
6520225
Điện tử công nghiệp
6520226
Điện dân dụng
6520227
Điện công nghiệp
6520228
Điện tàu thủy
6520229
Điện đầu máy đường sắt
6520231
Sửa chữa điện máy mỏ
6520232
Sửa chữa điện máy công trình
6520233
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
6520234
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
6520235
Sửa chữa thiết bị tự động hóa
6520237
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
6520238
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
6520239
Lắp đặt điện công trình
6520240
Lắp đặt thiết bị điện
6520241
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
6520243
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
6520244
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
6520245
Vận hành điện trong nhà máy điện
6520246
Vận hành nhà máy thủy điện
6520247
Vận hành nhà máy nhiệt điện
6520248
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
6520249
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
6520250
Vận hành trạm, mạng điện
6520251
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
6520252
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
6520253
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
6520254
Vận hành nhà máy điện hạt nhân
6520255
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
6520256
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
6520257
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
6520258
Điều độ lưới điện phân phối
6520259
Đo lường điện
6520260
Thí nghiệm điện
6520261
Cơ điện lạnh thủy sản
6520262
Cơ điện nông thôn
6520263
Cơ điện tử
6520264
Tự động hóa công nghiệp
6520267
Hệ thống điện đường sắt đô thị
6520268
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
6520269
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
65203
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
6520301
Luyện gang
6520302
Luyện thép
6520304
Luyện kim màu
6520305
Luyện Ferro hợp kim
6520307
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
6520308
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
6520309
Xử lý nước thải công nghiệp
6520310
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
6520311
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
6520312
Cấp thoát nước
65290
Khác
6529001
Kỹ thuật lò hơi
6529002
Kỹ thuật tua bin
6529005
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
6529006
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
6529007
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
6529008
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
6529009
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
6529010
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
6529011
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
6529012
Lặn trục vớt
6529013
Lặn nghiên cứu khảo sát
6529015
Lặn thi công
654
Sản xuất và chế biến
65401
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
6540102
Chế biến lương thực
6540103
Công nghệ thực phẩm
6540104
Chế biến thực phẩm
6540105
Chế biến dầu thực vật
6540106
Chế biến rau quả
6540112
Sản xuất bánh, kẹo
6540117
Sản xuất cồn
6540118
Sản xuất rượu bia
6540119
Sản xuất nước giải khát
6540124
Công nghệ chế biến chè
6540125
Chế biến cà phê, ca cao
6540126
Chế biến thuốc lá
65402
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
6540201
Công nghệ sợi
6540202
Công nghệ dệt
6540203
Công nghệ may
6540204
May thời trang
6540205
Thiết kế thời trang
6540206
Công nghệ may Veston
6540209
Công nghệ da giày
6540211
Thuộc da
6540212
Sản xuất hàng da, giầy
65403
Sản xuất, chế biến khác
6540301
Công nghệ chế biến lâm sản
658
Kiến trúc và xây dựng
65801
Kiến trúc và quy hoạch
65802
Xây dựng
6580201
Kỹ thuật xây dựng
6580204
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
6580205
Xây dựng cầu đường bộ
6580210
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
65803
Quản lý xây dựng
6580301
Quản lý xây dựng
662
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
66201
Nông nghiệp
6620104
Công nghệ sau thu hoạch
6620105
Chế biến nông lâm sản
6620108
Khoa học cây trồng
6620111
Trồng cây lương thực, thực phẩm
6620113
Trồng cây công nghiệp
6620114
Trồng cây ăn quả
6620115
Bảo vệ thực vật
6620116
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
6620117
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
6620118
Chăn nuôi
6620120
Khuyến nông
6620121
Khuyến nông lâm
6620122
Kỹ thuật dâu tằm tơ
6620123
Chọn và nhân giống cây trồng
6620124
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
6620128
Phát triển nông thôn
6620129
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
66202
Lâm nghiệp
6620201
Lâm nghiệp
6620202
Lâm sinh
6620203
Làm vườn - cây cảnh
6620204
Kỹ thuật cây cao su
6620205
Sinh vật cảnh
6620206
Lâm nghiệp đô thị
6620207
Quản lý tài nguyên rừng
6620208
Kiểm lâm
66203
Thủy sản
6620301
Chế biến và bảo quản thủy sản
6620302
Nuôi trồng thủy sản
6620303
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
6620304
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
6620305
Khai thác, đánh bắt hải sản
6620309
Phòng và chữa bệnh thủy sản
6620311
Kiểm ngư
664
Thú y
66402
Dịch vụ thú y
6640201
Dịch vụ thú y
6640203
Thú y
66403
Sản xuất thuốc thú y
6640301
Sản xuất thuốc thú y
6640302
Sản xuất thuốc thủy y
672
Sức khỏe
67202
Y học cổ truyền
6720201
Y học cổ truyền
6720202
Điều dưỡng y học cổ truyền
67203
Dịch vụ y tế
6720302
Y sỹ đa khoa
6720305
Kỹ thuật hình ảnh y học
6720306
Kỹ thuật xét nghiệm y tế
6720307
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
67204
Dược học
6720401
Dược sỹ cao đẳng
6720402
Kỹ thuật dược
6720403
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
67205
Điều dưỡng, hộ sinh
6720501
Điều dưỡng
6720502
Hộ sinh
67206
Răng - Hàm - Mặt
6720601
Kỹ thuật phục hình răng
676
Dịch vụ xã hội
67601
Công tác xã hội
6760101
Công tác xã hội
6760102
Công tác thanh thiếu niên
67602
Dịch vụ xã hội
6760203
Dịch vụ chăm sóc gia đình
681
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
68101
Dịch vụ du lịch
6810101
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6810103
Hướng dẫn du lịch
6810104
Quản trị lữ hành
6810105
Quản trị du lịch MICE
6810106
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
6810107
Điều hành tour du lịch
68102
Khách sạn, nhà hàng
6810201
Quản trị khách sạn
6810202
Quản trị khu Resort
6810203
Quản trị lễ tân
6810204
Quản trị buồng phòng
6810205
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
6810206
Quản trị nhà hàng
6810207
Kỹ thuật chế biến món ăn
6810209
Kỹ thuật pha chế đồ uống
6810210
Kỹ thuật làm bánh
68103
Thể dục thể thao
6810302
Y sinh học thể dục thể thao
6810303
Quản lý thể dục thể thao
68104
Dịch vụ thẩm mỹ
6810404
Chăm sóc sắc đẹp
68105
Kinh tế gia đình
6810501
Kinh tế gia đình
684
Dịch vụ vận tải
68401
Khai thác vận tải
6840101
Quản trị kinh doanh vận tải biển
6840102
Khai thác vận tải
6840109
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
6840110
Điều khiển tàu biển
6840111
Khai thác máy tàu biển
6840112
Khai thác máy tàu thủy
6840113
Vận hành khai thác máy tàu
6840115
Bảo đảm an toàn hàng hải
6840116
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
6840117
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
6840120
Lái tàu bay dân dụng
6840121
Điều hành bay
6840122
Kiểm soát không lưu
6840123
Thông tin tín hiệu đường sắt
6840125
Lái tàu đường sắt
6840126
Điều hành chạy tàu hỏa
6840127
Lái xe chuyên dụng
6840128
Lái tàu điện
6840129
Điều hành đường sắt đô thị
6840130
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
68402
Dịch vụ bưu chính
6840202
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
6840203
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
685
Môi trường và bảo vệ môi trường
68501
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
6850102
Quản lý đất đai
6850104
Bảo vệ môi trường đô thị
6850105
Bảo vệ môi trường công nghiệp
6850106
Bảo vệ môi trường biển
6850109
Xử lý dầu tràn trên biển
6850110
Xử lý rác thải
68502
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
6850203
Bảo hộ lao động
686
An ninh, quốc phòng
68601
An ninh và trật tự xã hội
6860101
Kiểm tra an ninh hàng không
6860103
Nghiệp vụ an ninh khách sạn
6860104
Nghiệp vụ an ninh vận tải
6860115
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
68602
Quân sự
6860201
Biên phòng
6860202
Chỉ huy tham mưu Lục quân
68690
Khác
6869001
Vệ sỹ
6869002
Bảo vệ
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp