TT
|
Nghề đào tạo
|
Mã nghề
|
Thời gian đào tạo
|
1
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
2,5 năm
|
2
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
2,5 năm
|
3
|
Cắt gọt kim loại
|
6520121
|
2 năm
|
4
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
2 năm
|
5
|
Quản trị mạng máy tính
|
6480209
|
2 năm
|
6
|
Kế toán doanh nghiệp
|
6340302
|
2 năm
|
7
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
6620302
|
2 năm
|
8
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
6620117
|
2 năm
|
9
|
Thú y
|
6640101
|
2 năm
|
10
|
Quản trị khách sạn
|
6810201
|
2 năm
|
TT
|
Nghề đào tạo
|
Mã nghề
|
Thời gian đào tạo
|
1
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
1,5 năm
|
2
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
1,5 năm
|
3
|
Cắt gọt kim loại
|
6520121
|
1 năm
|
4
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
1 năm
|
5
|
Quản trị mạng máy tính
|
6480209
|
1 năm
|
6
|
Kế toán doanh nghiệp
|
6340302
|
1 năm
|
7
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
6620302
|
1 năm
|
8
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
6620117
|
1 năm
|
9
|
Thú y
|
6640101
|
1 năm
|
10
|
Quản trị khách sạn
|
6810201
|
1 năm
|
TT
|
Nghề đào tạo
|
Mã nghề
|
Thời gian đào tạo
|
1
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
3,5 năm
|
2
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
3,5 năm
|
3
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
3 năm
|
4
|
Cắt gọt kim loại
|
6520121
|
3 năm
|
5
|
Quản trị mạng máy tính (Tin học văn phòng-Quản trị mạng máy tính)
|
6480209
|
3 năm
|
6
|
Quản trị mạng máy tính (Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính - Quản trị mạng máy tính)
|
6480209
|
3 năm
|
7
|
Kế toán doanh nghiệp
|
6340302
|
3 năm
|
8
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
6620302
|
3 năm
|
9
|
Thú y (Chăn nuôi gia súc, gia cầm- Thú y)
|
6640101
|
3 năm
|
10
|
Quản trị khách sạn (Nghiệp vụ lễ tân-Quản trị khách sạn)
|
6810201
|
3 năm
|
TT
|
Nghề đào tạo
|
Mã nghề
|
Thời gian đào tạo
|
1
|
Điện công nghiệp
|
5520227
|
1,5 năm
|
2
|
Công nghệ ô tô
|
5510216
|
1,5 năm
|
3
|
Kế toán doanh nghiệp
|
5340302
|
1,5 năm
|
4
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5580201
|
1,5 năm
|
5
|
Tin học văn phòng
|
5480203
|
1,5 năm
|
6
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
5480102
|
1,5 năm
|
7
|
Cắt gọt kim loại
|
5520121
|
1,5 năm
|
8
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
5620302
|
1,5 năm
|
9
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
5620305
|
1,5 năm
|
10
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
5620117
|
1,5 năm
|
11
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
5810203
|
1,5 năm
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Truong-Cao-dang-nghe-Kien-Giang_C69_D5333.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp