Stt
|
Mã nghề
|
Nghề đào tạo
|
Chỉ tiêu
|
1
|
6810201
|
Quản trị khách sạn
|
120
|
2
|
6810202
|
Quản trị khu Resort
|
50
|
3
|
6810206
|
Quản trị nhà hàng
|
80
|
4
|
6810207
|
Kỹ thuật Chế biến món ăn
|
150
|
5
|
6810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
50
|
6
|
6810104
|
Quản trị lữ hành
|
70
|
7
|
6220203
|
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
|
70
|
8
|
6220218
|
Tiếng Anh Lễ tân, nhà hàng, khách sạn
|
70
|
9
|
6480202
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
70
|
10
|
6480205
|
Tin học ứng dụng
|
70
|
11
|
6810203
|
Quản trị Lễ tân
|
70
|
12
|
6810204
|
Quản trị Buồng phòng
|
70
|
Stt
|
Mã nghề
|
Nghề đào tạo
|
1
|
5810203
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
2
|
5810204
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
3
|
5810206
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
4
|
5810207
|
Kỹ thuật Chế biến món ăn
|
5
|
5820203
|
Tiếng Anh Du lịch
|
6
|
5820218
|
Tiếng Anh lễ tân, Nhà hàng, Khách sạn
|
7
|
5880202
|
Công nghệ Thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
8
|
5880205
|
Tin học ứng dụng
|
Stt
|
Nghề đào tạo
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
2
|
Nghiệp vụ lưu trú (buồng)
|
|
3
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
4
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
|
5
|
Kỹ thuật Chế biến món ăn (Sơ cấp 3 tháng)
|
|
6
|
Kỹ thuật Chế biến món ăn Huế
|
|
7
|
Kỹ thuật làm bánh và tráng miệng
|
|
8
|
Cắt tỉa, trang trí
|
|
9
|
Chế biến món ăn Âu
|
|
10
|
Bếp trưởng Khách sạn, Nhà hàng
|
|
11
|
Quản lý nhà hàng
|
|
12
|
Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch Quốc tế, nội địa
|
|
13
|
Thuyết minh viên
|
|
14
|
Du lịch Cộng đồng
|
|
15
|
Thực hiện các hợp đồng đào tạo theo nhu cầu Doanh nghiệp
|
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Truong-Cao-dang-Du-lich-Hue_C94_D1148.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp