STT
Ngành đào tạo
Chỉ tiêu
Hồ sơ ĐK
A (D1)
Hồ sơ ĐK
A1 (B)
Tổng cộng
Tỷ lệ
chọi
1
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
360
971
306
1.277
3,5
2
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
360
2018
281
2.299
6,3
3
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
160
1013
114
1.127
7
4
Công nghệ chế tạo máy
350
1484
243
1.727
4,9
5
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
250
916
152
1.068
4,2
6
Công nghệ kỹ thuật ôtô
250
2328
388
2.716
10,8
7
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
120
293
47
340
2,8
8
Công nghệ thông tin
260
731
263
994
3,8
9
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
240
661
111
772
3,2
10
Công nghệ May
100
553
277
830
8,3
11
Công nghệ thực phẩm
120
370
1051 (B)
1.421
11,8
12
Công nghệ kỹ thuật môi trường
100
104
563 (B)
667
6,6
13
Công nghệ kỹ thuật máy tính
100
189
73
262
2,6
14
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
130
523
91
614
4,7
15
Quản lý công nghiệp
100
188
91
279
2,7
16
Kế toán
100
131
88
219
2,1
17
Kỹ thuật công nghiệp
50
299
62
361
7,2
18
Công nghệ In
70
218
94
312
4,4
19
Kinh tế gia đình
35
63
102 (B)
165
4,7
20
Sư phạm tiếng Anh
50
448 (D1)
8,9
21
Thiết kế thời trang
50
166 (V1)
3,3
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp