Tỷ lệ chọi 2014: ĐH KH Xã hội & Nhân văn, Khoa Y – ĐHQG TP.HCM

Cập nhật: 18/10/2023 icon

Tỷ lệ chọi 2014: ĐH KH Xã hội & Nhân văn, Khoa Y – ĐHQG TP.HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN – ĐHQG TP.HCM

Ngành đào tạo

Mã ngành 2014

Khối thi
2014

Tỷ lệ “chọi”
(Hồ sơ /Chỉ tiêu)

* Các ngành đào tạo đại học:

 

 

 

- Văn học (Văn học và Ngôn ngữ)

D220330

C

1/3,96

D1

- Ngôn ngữ học (Văn học và Ngôn ngữ)

D220320

C

1/1,66

D1

- Báo chí (Báo chí và Truyền thông)

D320101

C

1/9,82

D1

- Lịch sử

D220310

C

1/1,63

D1

- Nhân học

D310302

C

1/4,63

D1

- Triết học

D220301

A

1/3,67

A1

C

D1

- Địa lý

D310501

A

1/2,38

A1

B

C

D1

- Xã hội học

D310301

A

1/3,62

A1

C

D1

- Thông tin hoc (Khoa học thư viện; Thư viện- thông tin)

D320201

A, A1

1/3,26

D320201

C

D320201

D1

- Đông phương học

D220213

D1

1/4,03

- Giáo dục học

D140101

C

1/1,96

D1

- Lưu trữ học

D320303

C

1/3,23

D1

- Văn hóa học

D220340

C

1/3,20

D1

- Công tác xã hội

D760101

C

1/6,25

D1

- Tâm lý học

D310401

B

1/8,43

C

D1

- Quy hoạch vùng và đô thị (Đô thị học)

D580105

A, A1

1/1,80

D1

- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch)

D340103

C

1/12,91

D1

- Nhật Bản học

D220216

D1

1/7,26

D6

- Hàn Quốc học

D220217

D1

1/6,41

- Ngôn ngữ Anh (Ngữ văn Anh)

D220201

D1

1/5,98

- Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh)

D220202

D1

1/2,34

D2

- Ngôn ngữ Pháp (Ngữ văn Pháp)

D220203

D1

1/2,57

D3

- Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngữ văn Trung)

D220204

D1

1/2,63

D4

- Ngôn ngữ Đức (Ngữ văn Đức)

D220205

D1

1/2,98

D5

- Quan hệ Quốc tế

D310206

D1

1/3,80

- Ngôn ngữ Tây Ban Nha (Ngữ văn Tây ban Nha)

D220206

D1

1/1,10

D3

- Ngôn ngữ Italia (Ngữ văn Ý)

D220208

D1

1/0,52

D3

Tỷ lệ “chọi” toàn trường

1/4,37

 

KHOA Y – ĐHQG TP.HCM

Ngành đào tạo

Mã ngành 2014

Khối thi
2014

Tỷ lệ “chọi”
(Hồ sơ /Chỉ tiêu)

- Y Đa khoa

D720101

B

1/8,01

 

Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com