Mã ngành
Tên Ngành
SLĐKDT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ 'chọi'
Trường ĐH Ngoại ngữ Đà Nẵng (DDF)
7.253
1.600
4,53
D140231
Sư phạm tiếng Anh
702
140
5,01
D140233
Sư phạm tiếng Pháp
37
30
1,23
D140234
Sư phạm tiếng Trung quốc
237
30
7,90
D220201
Ngôn ngữ Anh
2.645
690
3,83
D220202
Ngôn ngữ Nga
335
70
4,79
D220203
Ngôn ngữ Pháp
298
70
4,26
D220204
Ngôn ngữ Trung quốc
953
105
9,08
D220209
Ngôn ngữ Nhật
407
100
4,07
D220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
410
100
4,10
D220212
Quốc tế học
1.079
165
6,54
D220213
Đông phương học
150
100
1,50
Mã ngành
Tên Ngành
SLĐKDT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ 'chọi'
Trường ĐH Sư phạm Đà Nẵng (DDS)
12.340
1.930
6,39
C140221
Sư phạm âm nhạc
45
D140201
Giáo dục Mầm non
1.924
110
17,49
D140202
Giáo dục Tiểu học
2.076
70
29,66
D140205
Giáo dục Chính trị
160
50
3,20
D140209
Sư phạm Toán học
718
50
14,36
D140210
Sư phạm Tin học
342
50
6,84
D140211
Sư phạm Vật lý
394
50
7,88
D140212
Sư phạm Hoá học
472
50
9,44
D140213
Sư phạm Sinh học
466
50
9,32
D140217
Sư phạm Ngữ văn
449
50
8,98
D140218
Sư phạm Lịch sử
185
50
3,70
D140219
Sư phạm Địa lý
378
50
7,56
D220113
Việt
445
70
6,36
D220310
Lịch sử
9
50
0,18
D220330
Văn học
112
110
1,02
D220340
Văn hoá học
25
65
0,38
D310401
Tâm lý học
335
70
4,79
D310501
Địa lý học
57
65
0,88
D320101
Báo chí
409
120
3,41
D420201
Công nghệ sinh học
438
65
6,74
D440102
Vật lý học
242
65
3,72
D440112
Hóa học
514
130
3,95
D440217
Địa lý tự nhiên
208
65
3,20
D440301
Khoa học Môi trường
366
65
5,63
D460112
Toán ứng dụng
190
65
2,92
D480201
Công nghệ thông tin
605
120
5,04
D760101
Công tác xã hội
272
65
4,18
D850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
549
65
8,45
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp