Mã ngành
Tên Ngành
SLĐKDT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ 'chọi'
Trường CĐ Công nghệ Đà Nẵng (DDC)
2.009
200
1
C340405
Hệ thống thông tin quản lý
8
100
0,08
C420201
Công nghệ sinh học
28
100
0,28
C480201
Công nghệ Thông tin
324
180
1,80
C510101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
23
80
0,29
C510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
40
80
0,5
C510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
144
150
0,96
C510104
Công nghệ kỹ thuật giao thông
32
120
0,27
C510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
209
150
1,39
C510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
69
120
0,57
C510205
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
446
150
2,97
C510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
44
100
0,44
C510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
418
250
1,67
C510302
Công nghệ kỹ thuật điên tử truyền thông
47
100
0,47
C510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
8
80
0,1
C510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
77
100
0,77
C540102
Công nghệ thực phẩm
80
80
1
C580302
Quản lý xây dựng
12
60
0,2
Mã ngành
Tên Ngành
SLĐKDT
Chỉ tiêu
Tỷ lệ 'chọi'
Trường CĐ Công nghệ thông tin Đà Nẵng (DDI)
1.641
1.050
1,56
C340101
Quản trị kinh doanh
181
120
1,51
C340115
Marketing
34
50
0,68
C340301
Kế toán
83
180
0,46
C480101
Khoa học máy tính
62
70
0,89
C480102
Truyền thông và mạng máy tính
70
70
1,00
C480104
Hệ thống thông tin
10
60
0,17
C480201
Công nghệ thông tin
1.090
340
3,21
C480202
Tin học ứng dụng
69
110
0,63
C510304
Công nghệ kỹ thuật máy tính
42
50
0,84
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp