Tỷ lệ chọi 2014: ĐH ĐÀ NẴNG (Trường CĐ Công nghệ, Trường CĐ CNTT)

Cập nhật: 18/10/2023
 

Mã ngành

Tên Ngành

SLĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ 'chọi'

 Trường CĐ Công nghệ Đà Nẵng (DDC)

2.009

200

1

C340405

Hệ thống thông tin quản lý

8

100

0,08

C420201

Công nghệ sinh học

28

100

0,28

C480201

Công nghệ Thông tin

324

180

1,80

C510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

23

80

0,29

C510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

40

80

0,5

C510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

144

150

0,96

C510104

Công nghệ kỹ thuật giao thông

32

120

0,27

C510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

209

150

1,39

C510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

69

120

0,57

C510205

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

446

150

2,97

C510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

44

100

0,44

C510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

418

250

1,67

C510302

Công nghệ kỹ thuật điên tử truyền thông

47

100

0,47

C510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

8

80

0,1

C510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

77

100

0,77

C540102

Công nghệ thực phẩm

80

80

1

C580302

Quản lý xây dựng

12

60

0,2

 

 

Mã ngành

Tên Ngành

SLĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ 'chọi'

 Trường CĐ Công nghệ thông tin Đà Nẵng (DDI)

1.641

1.050

1,56

C340101

Quản trị kinh doanh

181

120

1,51

C340115

Marketing

34

50

0,68

C340301

Kế toán

83

180

0,46

C480101

Khoa học máy tính

62

70

0,89

C480102

Truyền thông và mạng máy tính

70

70

1,00

C480104

Hệ thống thông tin

10

60

0,17

C480201

Công nghệ thông tin

1.090

340

3,21

C480202

Tin học ứng dụng

69

110

0,63

C510304

Công nghệ kỹ thuật máy tính

42

50

0,84

 

Chủ đề liên quan: