|
TT
|
Mã xét tuyển
|
Tên mã xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Ngưỡng điểm xét tuyển
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
|
01
|
7340204
|
Bảo hiểm
|
30
|
15
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Ngoại ngữ; Toán, Hóa, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ Văn, Tin học; Toán, Văn, CN công nghiệp; Toán, Văn, CN nông nghiệp; Toán, Hóa, Tin học; Toán, Hóa, CN công nghiệp; Toán, Hóa, CN nông nghiệp; Toán, Lý, CN công nghiệp; Toán, Lý, CN nông nghiệp; Toán, Lý, Tin học. |
|
02
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
80
|
15
|
Toán, Sinh, Hóa;
Toán, Sinh, Anh; Toán, Tin, CN nông nghiệp; Toán, Tin, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Anh; Toán, Hóa, Lý; Toán, Hóa, Tin học; Toán, Hóa, CN nông nghiệp; Toán, Hóa, CN công nghiệp. |
|
03
|
7510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng (Môn Toán hệ số 2)
|
80
|
15
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh; Toán, Lý, Tin học; Toán, Lý, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Tin học; Toán, Hóa, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Anh; Toán, Anh, Tin học; Toán, Anh, CN công nghiệp; Toán, Tin, CN công nghiệp. |
|
04
|
7420201C
|
Công nghệ sinh học - Chương trình Tiên tiến
|
25
|
15
|
Toán, Sinh, Hóa;
Toán, Sinh, Anh; Toán, Tin, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Anh; Toán, Hóa, Lý; Toán, Hóa, Tin; Toán, Hóa, CN công nghiệp; Toán, Hóa, CN nông nghiệp; Toán, CN nông nghiệp, Anh; Toán, CN nghiệp, Anh. |
|
05
|
7510102C
|
Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng - Chương trình Tiên tiến
(Môn Toán hệ số 2)
|
25
|
15
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh; Toán, Lý, Tin học; Toán, Lý, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Tin học; Toán, Hóa, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Anh; Toán, Anh, Tin học; Toán, Anh, CN công nghiệp; Toán, Tin, CN công nghiệp. |
|
06
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
(Môn Toán hệ số 2)
|
50
|
15
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh; Toán, Lý, Tin học; Toán, Lý, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Tin học; Toán, Hóa, CN công nghiệp; Toán, Hóa, Anh; Toán, Anh, Tin học; Toán, Anh, CN công nghiệp; Toán, Tin, CN công nghiệp. |
|
07
|
7340101FL
|
Quản trị kinh doanh
Chương trình liên kết Đại học Flinders, Úc
|
20
|
15
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Anh; Toán, Sử, Anh; Toán, Sinh, Anh; Toán, Anh, CN công nghiệp; Toán, Anh, Tin học; Ngữ văn, Tin, Anh. |
|
08
|
7220201FL
|
Ngôn ngữ Anh
Chương trình liên kết Đại học Flinders, Úc
|
20
|
15
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Anh; Ngữ văn, Sử, Anh; Ngữ văn, Địa, Anh; Ngữ văn, GDKT&PL, Anh. |
|
09
|
7340201FL
|
Tài chính ngân hàng
Chương trình liên kết Đại học Flinders, Úc
|
20
|
15
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Anh; Toán, Sử, Anh; Toán, Sinh, Anh; Toán, Anh, CN công nghiệp; Toán, Anh, Tin học; Ngữ văn, Tin, Anh. |
|
10
|
7340101SQ
|
Quản trị kinh doanh
Chương trình liên kết Đại học Southern Queensland, Úc
|
20
|
15
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Anh; Toán, Sử, Anh; Toán, Sinh, Anh; Toán, Anh, CN công nghiệp; Toán, Anh, Tin học; Ngữ văn, Tin, Anh. |
|
11
|
7340101SW
|
Quản trị kinh doanh
Chương trình liên kết Đại học South Wales, Anh
|
20
|
15
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Anh; Toán, Sử, Anh; Toán, Sinh, Anh; Toán, Anh, CN công nghiệp; Toán, Anh, Tin học; Ngữ văn, Tin, Anh. |
|
12
|
7340120RO
|
Kinh doanh quốc tế
Chương trình liên kết Đại học Rouen, Pháp
|
20
|
15
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh; Toán, Hóa, Anh; Toán, Văn, Anh; Toán, Lý, Anh; Toán, Hóa, Anh. |

Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Truong-Dai-hoc-Mo-TPHCM-xet-tuyen-bo-sung-dai-hoc-chinh-quy-nam-2025_C319_D21946.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Trường Cao đẳng Sài Gòn
Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan
Trường Trung cấp Cơ điện Nam Định
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp