STT
|
Tên ngành
|
Điều kiện ngoại ngữ
|
|
Đầu vào
|
Chuyển tiếp
|
||
1
|
Báo chí (Truyền thông, chuyên ngành báo chí)
|
Chứng chỉ tiếng Anh đạt bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam.
|
IELTS 6.0 (không có kỹ năng dưới 6.0) trở lên
|
2
|
Quan hệ Quốc tế
|
||
3
|
Ngôn ngữ Anh
|
IELTS 5.5 (không có kỹ năng dưới 5.0) trở lên
|
|
4
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Không yêu cầu. Trừ phương thức 1.4.4 (504)
|
HSK 3 trở lên
|
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn tuyển sinh
|
Môn chính
|
1
|
7140101
|
Giáo dục học
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
3
|
7220201_CLC
|
Ngôn ngữ Anh_ Chuẩn quốc tế
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
4
|
7140114
|
Quản lý giáo dục
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
5
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D02 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga)
|
Tiếng Nga
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
6
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp)
|
Tiếng Pháp
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
7
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung)
|
Tiếng Trung
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
8
|
7220204_CLC
|
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung)
|
Tiếng Trung
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
9
|
7220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức)
|
Tiếng Đức
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
10
|
7220205_CLC
|
Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức)
|
Tiếng Đức
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
11
|
7220206
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp)
|
Tiếng Pháp
|
|||
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức)
|
Tiếng Đức
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
12
|
7220208
|
Ngôn ngữ Italia
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Anh
|
D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp)
|
Tiếng Pháp
|
|||
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức)
|
Tiếng Đức
|
|||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
|
|||
13
|
7229001
|
Triết học
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
14
|
7229009
|
Tôn giáo học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
15
|
7229010
|
Lịch sử
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
Lịch sử
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
16
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
Ngữ văn
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
17
|
7229030
|
Văn học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
Ngữ văn
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
18
|
7229040
|
Văn hóa học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
19
|
7310206
|
Quan hệ quốc tế
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
20
|
7310206_CLC
|
Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
21
|
7310301
|
Xã hội học
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
22
|
7310302
|
Nhân học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
23
|
7310401
|
Tâm lý học
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
24
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
25
|
7310501
|
Địa lý học
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
Địa lý
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
26
|
7310608
|
Đông phương học
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
27
|
7310613
|
Nhật Bản học
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Nhật
|
D06 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D63 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật)
|
||||
28
|
7310613_CLC
|
Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Nhật
|
D06 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D63 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật)
|
||||
29
|
7310614
|
Hàn Quốc học
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
Tiếng Hàn
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
DD2 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn)
|
||||
DH5 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn)
|
||||
30
|
7310630
|
Việt Nam học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
31
|
7320101
|
Báo chí
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
32
|
7320101_CLC
|
Báo chí_Chuẩn quốc tế
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
33
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
34
|
7320201
|
Thông tin – thư viện
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
35
|
7320205
|
Quản lý thông tin
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
36
|
7320303
|
Lưu trữ học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
37
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
38
|
7580112
|
Đô thị học
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
||||
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
39
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
40
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
41
|
7810103_CLC
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
42
|
7310601
|
Quốc tế học
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
43
|
7210213
|
Nghệ thuật học
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
44
|
73106a1
|
Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
DD2 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn)
|
||||
DH5 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn)
|
||||
45
|
7320101_LKD
|
Truyền thông, chuyên ngành Báo chí
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
46
|
7310206_LKD
|
Quan hệ Quốc tế
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
47
|
7220201_LKH
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
||||
48
|
7220204_LKT
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung)
|
||||
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
||||
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Truong-Dai-hoc-Khoa-hoc-xa-hoi-va-Nhan-van-DHQG-TPHCM_C51_D824.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp