TT
|
Mã xét tuyển
|
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển
|
Mã tổ hợp bài thi/môn thi của phương thức xét kết quả thi THPT 2025
|
Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào
|
01
|
QHX01
|
Báo chí
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
02
|
QHX02
|
Chính trị học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
03
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
04
|
QHX04
|
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
05
|
QHX05
|
Đông Nam Á học
|
D01, D14, D15, D66
|
19.0
|
06
|
QHX06
|
Đông phương học
|
D01, D04, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
07
|
QHX07
|
Hán Nôm
|
D01, D04, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
08
|
QHX08
|
Hàn Quốc học
|
D01, D14, D15, DD2, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
09
|
QHX09
|
Khoa học quản lý
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
10
|
QHX10
|
Lịch sử
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
11
|
QHX11
|
Lưu trữ học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
12
|
QHX12
|
Ngôn ngữ học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
13
|
QHX13
|
Nhân học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
14
|
QHX14
|
Nhật Bản học
|
D01, D06
|
19.0
|
15
|
QHX15
|
Quan hệ công chúng
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
16
|
QHX16
|
Quản lý thông tin
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
17
|
QHX17
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
18
|
QHX18
|
Quản trị khách sạn
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
19
|
QHX19
|
Quản trị văn phòng
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
20
|
QHX20
|
Quốc tế học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
21
|
QHX21
|
Tâm lý học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
22
|
QHX22
|
Thông tin - Thư viện
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
23
|
QHX23
|
Tôn giáo học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
24
|
QHX24
|
Triết học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
25
|
QHX25
|
Văn hóa học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
26
|
QHX26
|
Văn học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
27
|
QHX27
|
Việt Nam học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
28
|
QHX28
|
Xã hội học
|
D01, D14, D15, D66, C00, C03, C04
|
19.0
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Diem-san-nhan-ho-so-xet-tuyen-nam-2025-cua-Truong-DH-Khoa-hoc-Xa-hoi-va-Nhan-van-DHQGHN_C316_D21697.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp