Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Năm 2025 Của Trường Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải

Cập nhật: 22/08/2025 icon
Diemtuyensinh.com - Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Năm 2025 Của Trường Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
-
Trường Đại học Công nghệ GTVT công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2025 vào 68 chương trình đào tạo, theo đó ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là ngành có điểm chuẩn trúng tuyển cao nhất 24,5 điểm theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT.

Chi tiết điểm chuẩn trúng tuyển vào các chương trình đào tạo của Trường Đại học Công nghệ GTVT năm 2025 theo 5 phương thức xét tuyển như sau:

TT

Mã xét tuyển

Tên ngành/chương trình

Điểm chuẩn

THPT

(Thang 30)

Điểm chuẩn

HB

(Thang 30)

Điểm chuẩn

TSA

(Thang 100)

Điểm chuẩn

HSA

(Thang 150)

Điểm chuẩn

SPT

(Thang 30)

 1

GTADCLG2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

24.50

27.50

58.18

85.00

17.65

 2

GTADCVM2

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

24.00

27.00

56.74

83.00

17.05

 3

GTADCLA2

Luật

24.00

27.00

56.74

83.00

17.05

 4

GTADCTT2

Công nghệ thông tin

23.50

26.50

55.31

81.00

16.45

 5

GTADCTD2

Thương mại điện tử

23.50

26.50

55.31

81.00

16.45

 6

GTADCEN2

Ngôn ngữ Anh

23.20

26.20

54.44

79.80

16.09

 7

GTADCCN2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

23.00

26.00

53.87

79.00

15.85

 8

GTADCOT2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

23.00

26.00

53.87

79.00

15.85

 9

GTADCHQ2

Hải quan và Logistics

23.00

26.00

53.87

79.00

15.85

 10

GTADCAT2

An toàn dữ liệu và an ninh mạng

23.00

26.00

53.87

79.00

15.85

 11

GTADCCI2

Thương mại quốc tế

22.50

25.50

52.88

77.25

15.34

 12

GTADCOH2

Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid

22.00

25.00

51.88

75.50

14.83

 13

GTADCCM2

Công nghệ chế tạo máy

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 14

GTADCDT2

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

21.50

24.50

50.89

73.75

14.31

 15

GTADCLGA2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
(tăng cường tiếng Anh)

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 16

GTADCCDJ2

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 17

GTADCCMJ2

Công nghệ chế tạo máy
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 18

GTADCDM2

CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 19

GTADCDTJ2

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 20

GTADCFT2

Công nghệ tài chính

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 21

GTADCHSA2

Đường sắt tốc độ cao
(công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 22

GTADCHT2

Hệ thống thông tin

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 23

GTADCKB2

Kinh tế và quản lý bất động sản

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 24

GTADCKN2

Kiến trúc nội thất

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 25

GTADCKQA2

Kinh doanh quốc tế
(tăng cường tiếng Anh)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 26

GTADCKS2

Kinh doanh số

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 27

GTADCKT2

Kế toán doanh nghiệp

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 28

GTADCKX2

Kinh tế xây dựng

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 29

GTADCLD2

Lữ hành và du lịch

22.00

25.00

51.88

75.50

14.83

 30

GTADCLDA2

Lữ hành và du lịch
(tăng cường tiếng Anh)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 31

GTADCLGJ2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
(tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 32

GTADCLH2

Logistics và hạ tầng giao thông

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 33

GTADCLHA2

Hải quan và Logistics
(tăng cường tiếng Anh)

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 34

GTADCMN2

Công nghệ và quản lý môi trường

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 35

GTADCMT2

CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 36

GTADCMX2

Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 37

GTADCOD2

Cơ điện tử ô tô

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 38

GTADCODA2

Cơ điện tử·ô tô
(tăng cường tiếng Anh)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 39

GTADCOG2

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

21.50

24.50

50.89

73.75

14.31

 40

GTADCQM2

Quản trị Marketing

22.50

25.50

52.88

77.25

15.34

 41

GTADCBI2

Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 42

GTADCQMA2

Quản trị Marketing
(tăng cường tiếng Anh)

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 43

GTADCQT2

Quản trị doanh nghiệp

22.00

25.00

51.88

75.50

14.83

 44

GTADCQX2

Quản lý xây dựng

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 45

GTADCQXD2

Quản lý xây dựng
(hợp tác doanh nghiệp)

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 46

GTADCRT2

Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 47

GTADCCDD2

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ
(hợp tác doanh nghiệp)

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 48

GTADCTDA2

Thương mại điện tử
(tăng cường tiếng Anh)

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 49

GTADCTG2

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 50

GTADCTGA2

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
(tăng cường tiếng Anh)

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 51

GTADCTN2

Tài chính doanh nghiệp

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 52

GTADCTQ2

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 53

GTADCTTA2

Công nghệ thông tin
(tăng cường tiếng Anh)

20.00

23.00

47.94

69.00

13.62

 54

GTADCBC2

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 55

GTADCCH2

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

17.00

19.50

42.12

59.88

12.10

 56

GTADCHS2

Đường sắt tốc độ cao

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 57

GTADCVL2

Logistics và vận tải đa phương thức

22.50

25.50

52.88

77.25

15.34

 58

GTADCVS2

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

18.00

21.00

44.05

63.00

13.25

 59

GTADCVV2

Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 60

GTADCDD2

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 61

GTADCXQ2

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

19.00

22.00

46.00

66.00

13.43

 62

GTADCCD2

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 63

GTADKLG2

Logistics
(Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng)

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 64

GTADKTT2

Công nghệ thông tin
(ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng)

21.00

24.00

49.89

72.00

13.80

 65

GTADCCD1

CNKT Cầu đường bộ
(học tại Vĩnh Phúc)

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 66

GTADCTT1

Công nghệ thông tin
(học tại Vĩnh Phúc)

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 67

GTADCOT1

Công nghệ kỹ thuật ô tô
(học tại Vĩnh Phúc)

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

 68

GTADCKT1

Kế toán doanh nghiệp
(học tại Vĩnh Phúc)

16.00

18.00

40.18

56.75

10.95

Lưu ý:

Thí sinh có điểm xét tuyển lớn hơn hoặc bằng điểm chuẩn trúng tuyển tương ứng với từng phương thức xét tuyển là trúng tuyển.

Đối với các thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm trúng tuyển mà số lượng thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển lớn hơn chỉ tiêu thì ưu tiên theo thứ tự nguyện vọng đăng ký.

Thí sinh xem hướng dẫn xác nhận nhập học và thủ tục nhập học TẠI ĐÂY

Nhà trường sẽ gửi Giấy báo trúng tuyển bản mềm qua email và bản cứng qua đường bưu điện về địa chỉ nhà của thí sinh.

Thông tin liên hệ: Văn phòng tuyển sinh - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Địa chỉ: số 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Liệt, TP. Hà Nội.

Fanpage: https://www.facebook.com/utt.vn

Chatbot AI hỗ trợ tư vấn tuyển sinh: 

https://www.facebook.com/ChatbotUTT;    https://chatbot.utt.edu.vn/

Facebook tư vấn tuyển sinh 2K7: https://www.facebook.com/groups/k76utt

Zalo tư vấn tuyển sinh 2K7: https://zalo.me/g/fodolq204

Hotline: 02435526713.

Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Diem-chuan-trung-tuyen-nam-2025-cua-Truong-Dai-hoc-Cong-nghe-Giao-thong-van-tai_C237_D21837.htm

ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:

X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!

Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác

Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất

7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo

Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z

Tin Thông tin tuyển sinh khác

TRA-CUU-DIEM-THI-TOT-NGHIEP-THPT-2012_C212_D6761

Tra Cứu Điểm Thi Tốt Nghiệp Thpt 2012

Diemtuyensinh.com - Tra Cứu Điểm Thi Tốt Nghiệp Thpt 2012 22:08 23/06/2025
DH-Y-Duoc-TPHCM-tuyen-sinh-dao-tao-Sau-dai-hoc-nam-2022_C108_D6289

ĐH Y Dược TP.HCM tuyển sinh đào tạo Sau đại học năm 2023

 Điểm Tuyển Sinh - ĐH Y Dược TP.HCM tuyển sinh đào tạo Sau đại học năm... 17:48 13/09/2023
Diem-chuan-trung-tuyen-nam-2023-theo-cac-phuong-thuc-xet-tuyen-som-cua-Truong-DH-Dien-luc_C237_D18883

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Năm 2023 Theo Các Phương Thức Xét Tuyển Sớm Của Trường Đh Điện Lực

Diemtuyensinh.com - Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Năm 2023 Theo Các Phương Thức Xét Tuyển Sớm Của Trường... 15:52 20/06/2025
Nganh-Nong-hoc_C217_D4943

Ngành Nông Học

Diemtuyensinh.com - Ngành Nông Học 17:04 21/06/2025
Nganh-Quoc-phong_C217_D4923

Ngành Quốc Phòng

Diemtuyensinh.com - Ngành Quốc Phòng 16:52 21/06/2025
Chi-tieu-tuyen-sinh-lop-10-cua-cac-truong-tu-thuc-nam-hoc-20232024-tai-Ha-Noi_C159_D18757

Chỉ Tiêu Tuyển Sinh Lớp 10 Của Các Trường Tư Thục Năm Học 2023-2024 Tại Hà Nội

Diemtuyensinh.com - Chỉ Tiêu Tuyển Sinh Lớp 10 Của Các Trường Tư Thục Năm Học 2023-2024 Tại Hà... 13:32 20/06/2025
Nganh-Khai-thac-dau-khi_C217_D4905

Ngành Khai Thác Dầu Khí

Diemtuyensinh.com - Ngành Khai Thác Dầu Khí 18:37 21/06/2025
Nganh-Cong-nghe-Hoa-hoc_C217_D4890

Ngành Công Nghệ Hóa Học

Diemtuyensinh.com - Ngành Công Nghệ Hóa Học 16:46 21/06/2025
Thi-THPT-quoc-gia-Thi-sinh-van-chuong-khoi-nganh-kinh-te_C212_D14509

Thi THPT quốc gia: Thí sinh vẫn chuộng khối ngành kinh tế

Theo số liệu thống kê của Bộ GD-ĐT, chỉ tính riêng số thí sinh đăng ký xét tuyển nguyện vọng 1... 11:29 02/08/2023
Diem-chuan-2014-Truong-DH-Quoc-te-Mien-Dong_C237_D10436

Điểm Chuẩn 2014: Trường Đh Quốc Tế Miền Đông

Diemtuyensinh.com - Điểm Chuẩn 2014: Trường Đh Quốc Tế Miền Đông 16:01 20/06/2025

ĐƯỢC QUAN TÂM NHIỀU

BÀI VIẾT MỚI CẬP NHẬT

TUYỂN SINH THEO KHU VỰC

BÀI VIẾT ĐANG HOT

Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com

×

Điền Thông Tin







×

Cảm ơn bạn!

Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:

Tải xuống tệp