STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm chuẩn 2021
|
1
|
7220201
|
Ngôn Ngữ Anh
|
25
|
2
|
7340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
25
|
3
|
7340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
24.5
|
4
|
7340301
|
Kế toán
|
24.5
|
5
|
7420201
|
Công nghệ Sinh học
|
20
|
6
|
7440112
|
Hoá học (Hóa sinh)
|
20
|
7
|
7540101
|
Công nghệ Thực phẩm
|
20
|
8
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
22
|
9
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
24
|
10
|
7480109
|
Khoa học dữ liệu
|
24
|
11
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
24
|
12
|
7520216
|
Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá
|
21.5
|
13
|
7520207
|
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
|
21.5
|
14
|
7510605
|
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
|
25.75
|
15
|
7520118
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
20
|
16
|
7520212
|
Kỹ thuật Y sinh
|
22
|
17
|
7580201
|
Kỹ Thuật Xây dựng
|
20
|
18
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
|
20
|
19
|
7460112
|
Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro)
|
20
|
20
|
7520121
|
Kỹ Thuật Không Gian
|
21
|
21
|
7520320
|
Kỹ Thuật Môi Trường
|
20
|
22
|
|
CTLK – Quản trị kinh doanh
|
15
|
23
|
|
CTLK – Công nghệ thông tin
|
17
|
24
|
|
CTLK – Điện tử viễn thông
|
17
|
25
|
|
CTLK – Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
18
|
26
|
|
CTLK – Công nghệ sinh học
|
15
|
27
|
|
CTLK – Công nghệ thực phẩm
|
15
|
28
|
|
CTLK – Ngôn ngữ Anh
|
18
|
Nguồn: https://thongtintuyensinh.vn/Diem-chuan-nam-2021-theo-xet-KQ-thi-TN-THPT-cua-Truong-Dai-hoc-Quoc-te-DHQGTPHCM_C237_D17725.htm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp