Điểm chuẩn NV2-2013: Trường ĐH Sài Gòn
STT
Ngành
Mã
Khối
Điểm chuẩn NV2
1
Khoa học thư viện
D320202
A
18,0
A1
18,0
B
19,0
C
18,5
D1
18,0
2
Tài chính ngân hàng
D340201
A
19,5
A1
19,5
D1
20,0
2
Quản trị văn phòng
D340406
A1
19,5
C
20,5
D1
19,5
3
Toán ứng dụng
D460112
A
21,0
A1
21,0
D1
21,0
4
Công nghệ kĩ thuật môi trường
D510406
A
20,0
A1
20,5
B
22,0
5
Giáo dục chính trị
D140205
A
18,0
A1
18,5
C
19,0
D1
18,5
6
Sư phạm sinh học
D140213
B
23,5
7
Sư phạm lịch sử
D140218
C
20,5
8
Sư phạm địa lý
D140219
A
19,5
A1
19,5
C
21,0
Điểm trúng tuyển NV2 trình độ CĐ hệ chính quy
STT
Ngành
Mã ngành
Khối
Điểm chuẩn NV2
1
Việt
C220113
A1
16,0
C
17,5
D1
16,0
2
Tiếng Anh (Thương mại và du lịch)
C220201
D1
18,0
3
Lưu trữ học
C320303
C
14,5
D1
13,5
4
Quản trị văn phòng
C340406
A1
16,5
C
17,5
D1
17,0
5
Thư kí văn phòng
C340407
A1
15,5
C
16,5
D1
16,0
6
Công nghệ thông tin
C480201
A
16,0
A1
16,5
D1
16,5
7
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
C510301
A
15,0
A1
15,0
D1
15,0
8
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
C510302
A
15,0
A1
15,0
D1
15,0
9
Công nghệ kỹ thuật môi trường
C510406
A
16,0
A1
16,0
B
17,5
10
Giáo dục tiểu học
C140202
A
18,0
A1
18,5
D1
18,5
11
Giáo dục công dân
C140204
C
15,0
D1
15,0
12
Sư phạm toán học
C140209
A
21,0
A1
21,0
13
Sư phạm vật lý
C140211
A
19,0
A1
19,0
14
Sư phạm hóa học
C140212
A
20,0
15
Sư phạm sinh học
C140213
B
18,5
16
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
C140214
A
13,5
A1
13,5
B
14,5
D1
14,5
17
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
C140215
A
13,5
A1
13,5
B
14,0
D1
14,0
18
Sư phạm kinh tế gia đình
C140216
A
13,5
A1
13,5
B
14,5
C
14,5
D1
14,5
19
Sư phạm ngữ văn
C140217
C
18,0
D1
17,5
20
Sư phạm lịch sử
C140218
C
17,0
21
Sư phạm địa lý
C140219
A
16,5
A1
16,5
C
18,0
22
Sư phạm tiếng Anh
C140231
D1
19,0
Điểm trúng tuyển trình độ ĐH, CĐ hệ vừa làm vừa học
STT
Ngành
Khối
Điểm chuẩn ĐH
Điểm chuẩn CĐ
1
Giáo dục tiểu học
A
14,5
13,0
A1
14,5
13,0
D1
14,5
13,0
2
Giáo dục mầm non
M
14,5
13,5