STT
Tên ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm trúng tuyển
1
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
D510301
A,A1
15,5
2
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
D510203
A,A1
13,0
3
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
D510201
A
A1
14,0
14,5
4
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
D510206
A,A1
13,5
5
Kỹ thuật tàu thủy
D520122
A,A1
13,0
6
Công nghệ kỹ thuật ô tô
D510205
A
A1
15,0
16,0
7
Công nghệ chế tạo máy
D510202
A,A1
13,0
8
Khoa học hàng hải
D840106
A,A1
13,0
9
Kỹ thuật khai thác thủy sản
D620304
A
A1
13,0
13,5
10
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
D510103
A,A1
14,5
11
Công nghệ thông tin
D480201
A, A1, D1
17,0
12
Hệ thống thông tin quản lý
D340405
A, A1, D1
17,0
13
Công nghệ chế biến thủy sản
D540105
A
A1
B
17,0
17,5
17,0
14
Công nghệ thực phẩm
D540101
A, A1, B
18,5
15
Công nghệ sau thu hoạch
D540104
A, B
14,0
16
Công nghệ kỹ thuật hóa học
D510401
A, B
17,0
17
Kinh tế nông nghiệp
D620115
A, A1
D1, D3
16,0
18
Kế toán (CN: Kế toán và TC-NH)
D340301
A, A1
D1, D3
Kế toán: 18,5
TC - NH: 17,5
19
Quản trị kinh doanh
D340101
A, A1
D1, D3
18,0
20
Kinh doanh thương mại
D340121
A, A1
D1, D3
17,5
21
Nuôi trồng thủy sản
D620301
A
B
14,5
15,5
22
Quản lý nguồn lợi thủy sản
D620305
A
B
14,5
15,0
23
Bệnh học thủy sản
D620302
A, B
14,0
24
Ngôn ngữ Anh
D220201
D1
18,5
25
Quản lý thủy sản
N. Mới
A, A1, B,D1,D3
17,0
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com