STT
Mã ngành
Ngành
Khối thi xét NV2
Điểm chuẩn NV2
1
D480104
Hệ thống thông tin
A
A1
14,5
2
D510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A
A1
15
3
D510602
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
A
A1
15
4
D540101
Công nghệ thực phẩm
A
A1
16,5
B
17,5
Ghi chú:
Nhóm ưu tiên 1 (đối tượng 01, 02, 03, 04): giảm 2 điểm
Nhóm ưu tiên 2 (đối tượng 05, 06, 07): giảm 1 điểm
Khu vực 2: giảm 0,5 điểm; Khu vực 2 nông thôn: giảm 1 điểm; Khu vực 1: giảm 1,5 điểm
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp