Điểm chuẩn NV2 trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Ngành đào tạo
Mã ngành
Điểm chuẩn NV bổ sung năm 2012
Khối A
Khối A1
Khối B
Khối D
Đại học
- Khí tượng học
D440221
13.0
13.0
14.0
13.5
- Thủy văn
D440224
13.0
13.0
14.0
13.5
- Công nghệ thông tin
D480201
13.0
13.0
-
13.5
- Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ
D520503
13.0
13.0
14.0
-
- Kế toán
D340301
17.0
17.0
-
17.5
- Công nghệ kỹ thuật môi trường
D510406
16.5
16.5
18.0
-
- Quản lý tài nguyên và môi trường
D850101
17.0
17.0
18.0
17.5
- Quản lý đất đai
D850103
17.0
17.0
19.0
18.5
Cao đẳng
- Tin học ứng dụng
C480202
10.0
10.0
-
10.5
- Hệ thống thông tin
C480104
10.0
10.0
-
10.5
- Công nghệ thông tin
C480201
10.0
10.0
-
10.5
- Công nghệ kỹ thuật địa chất
C515901
10.0
10.0
11.0
10.5
- Khí tượng học
C440221
10.0
10.0
11.0
10.5
- Thủy văn
C440224
10.0
10.0
11.0
10.5
- Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
C510405
10.0
10.0
11.0
-
- Công nghệ kỹ thuật môi trường
C510406
10.0
10.0
11.0
-
- Công nghệ kỹ thuật Trắc địa
C515902
10.0
10.0
11.0
10.5
- Quản lý đất đai
C850103
10.0
10.0
11.0
10.5
- Kế toán
C340301
10.0
10.0
-
10.5
- Quản trị kinh doanh
C340101
10.0
10.0
-
10.5
- Tài chính ngân hàng
C340201
10.0
10.0
-
10.5