Điểm chuẩn 2020 xét theo học bạ: Trường Đại học Sư phạm – ĐH Huế
Mã ngành
Tên ngành
Điểm trúng tuyển
1
7140202
Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập
24
2
7140202TA
Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
24
3
7140204
Giáo dục công dân
24
4
7140205
Giáo dục Chính trị
24
5
7140208
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
24
6
7140209
Sư phạm Toán học
24
7
7140209TA
Sư phạm Toán học
24
8
7140210
Sư phạm Tin học
24
9
7140210TA
Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
24
10
7140211
Sư phạm Vật lí
24
11
7140211TA
Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh)
24
12
7140212
Sư phạm Hóa học
24
13
7140212TA
Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
24
14
7140213
Sư phạm Sinh học
24
15
7140213TA
Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh)
24
16
7140217
Sư phạm Ngữ văn
24
17
7140218
Sư phạm Lịch sử
24
18
7140219
Sư phạm Địa lí
24
19
7140246
Sư phạm Công nghệ
24
20
7140247
Sư phạm Khoa học tự nhiên
24
21
7140248
Giáo dục pháp luật
24
22
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
24
23
7310403
Tâm lý học giáo dục
18
24
7480104
Hệ thống thông tin
18
25
T140211
Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến)
25