TT
Ngành
Mã ngành
Mã tổ hợp môn
xét tuyển
Điểm
trúng tuyển
1
Giáo dục Mầm non
7140201
M00, M05, M07
18,00
2
Giáo dục Tiểu học
7140202
D01
18,00
3
Giáo dục Chính trị
7140205
C00, C20, C19
18,00
4
Giáo dục Thể chất
7140206
T00, T05, T07
19,00
5
Sư phạm Toán học
7140209
A00, A01, D01
18,00
6
Sư phạm Tin học
7140210
A00, A01, D07
18,00
7
Sư phạm Vật lý
7140211
A00, A01
18,00
8
Sư phạm Hoá học
7140212
A00, D07
18,00
9
Sư phạm Sinh học
7140213
B00, D08
18,00
10
Sư phạm Ngữ văn
7140217
C00, D14, D01
18,00
11
Sư phạm Lịch sử
7140218
C00
18,00
12
Sư phạm Địa lý
7140219
C00, D10, C04
18,50
13
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
D01
18,00
14
Sư phạm Khoa học tự nhiên
7140247
A00, B00
18,00
15
Giáo dục học
(Sư phạm Tâm lý - Giáo dục)
7140101
C00, C20, C04
18,00
16
Quản lý Giáo dục
7140114
C00, C20, C04
18,00
17
Tâm lý học giáo dục
7310403
C00, C20, C04
18,00
ĐỪNG BỎ QUA BÀI VIẾT BÊN DƯỚI:
X3 doanh số thực chiến không màu mè, đọc là làm luôn!
Top 13 Công Cụ Tìm Kiếm Hottrend Để Tăng Tương Tác
Top 48 Công Cụ Nghiên Cứu Từ Khóa Tốt Nhất
7 Quy Tắc Tối Ưu Fanpage Chuẩn Seo
Hướng Dẫn Tạo Nhóm Facebook Trăm Nghìn Thành Viên Từ A-Z
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp