Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG HN

Cập nhật: 29/07/2023
TT

Mã ngành/ Nhóm ngành

Tên nhóm ngành/ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201

Ngôn ngữ  Anh

D01, D78, D90

35.5

Thang điểm 40, điểm môn ngoại ngữ nhân đôi

2

7140231

Sư phạm tiếng Anh

D01, D78, D90

34.45

3

7220202

Ngôn ngữ  Nga

D01,D02, D78, D90

28.57

4

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D01,D03, D78, D90

32.48

5

7140234

Sư phạm tiếng Trung Quốc

D01,D04, D78, D90

34.7

6

7220205

Ngôn ngữ Đức

D01,D05, D78, D90

32.3

7

7140236

Sư phạm tiếng Nhật

D01,D06, D78, D90

34.52

8

7140237

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

D01, D78, D90

34.08

9

7220211

Ngôn ngữ  Ả Rập

D01, D78, D90

28.63

10

7220201CLC

Ngôn ngữ  Anh (CTĐT CLC TT23)

D01, D78, D90

31.32

11

7220203CLC

Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC TT23)

D01,D03, D78, D90

26.02

12

7220204CLC

Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC TT23)

D01,D04, D78, D90

32.03

13

7220205CLC

Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC TT23)

D01,D05, D78, D90

27.78

14

7220209CLC

Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC TT23)

D01,D06, D78, D90

31.95

15

7220210CLC

Ngôn ngữ  Hàn Quốc (CTĐT CLC TT23)

D01, D78, D90

32.77

16

7903124QT

Kinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT do nước ngoài cấp bằng)

D01, A01, D78, D90

19.07

Thang điểm 30

Chủ đề liên quan: