Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, ĐH Thái Nguyên
TT
Ngành
Mã ngành
Mã tổ hợp môn
xét tuyển
Điểm
trúng tuyển
1
Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến)
7905218
A00, A01, D01, D07
16,00
2
Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến)
7905228
A00, A01, D01, D07
16,00
3
Kỹ thuật cơ khí
7520103
A00, A01, D01, D07
13,50
4
Kỹ thuật cơ khí động lực
7500116
A00, A01, D01, D07
13,50
5
Kỹ thuật Cơ điện tử
7520114
A00, A01, D01, D07
15,00
6
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
7520207
A00, A01, D01, D07
13,50
7
Kỹ thuật máy tính
7480106
A00, A01, D01, D07
15,00
8
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7520216
A00, A01, D01, D07
15,00
9
Kỹ thuật điện
7520201
A00, A01, D01, D07
13,50
10
Kỹ thuật xây dựng
7580201
A00, A01, D01, D07
13,50
11
Kinh tế công nghiệp
7510604
A00, A01, D01, D07
13,50
12
Quản lý công nghiệp
7510601
A00, A01, D01, D07
13,50
13
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00, A01, D01, D07
16,00
14
Công nghệ chế tạo máy
7510202
A00, A01, D01, D07
13,50
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00, A01, D01, D07
13,50
16
Ngôn ngữ Anh
7220201
A00, A01, D01, D07
13,50