ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NV1
I. Hệ đại học
TT
Ngành
Mã ngành
Khối
Điểm chuẩn
1
Giáo dục Mầm non
D140201
M
22
2
Giáo dục Tiểu học
D140202
A
20.5
C
21
3
GD Tiểu học tiếng Jrai
D140202
C
14
D1
13.5
4
Giáo dục Thể chất
D140206
T
19
5
Sư phạm Toán
D140209
A
21.5
6
Sư phạm Vật lý
D140211
A
16.5
7
Sư phạm Hóa
D140212
A
19.5
8
Sư phạm Sinh
D140213
B
15.5
9
Sinh học
D420101
B
14
10
Công nghệ Thông tin
D480201
A
14
11
Sư phạm Ngữ văn
D140217
C
16
12
Sư phạm Tiếng Anh
D140231
D1
16
13
Ngôn ngữ Anh
D220201
D1
14
14
Văn học
D220330
C
14
15
Triết học
D220301
A
13
C
14
D1
13.5
16
Giáo dục chính trị
D310205
C
14
17
Quản trị kinh doanh
D340101
A
13
D1
13.5
18
Tài chính - Ngân hàng
D340201
A
13
D1
13.5
19
Kế toán
D340301
A
14
D1
14
20
Kinh tế nông nghiệp
D620115
A
14
D1
14
21
Công nghệ sau TH
D540104
A
13
B
14
22
Chăn nuôi
D620105
B
14
23
Thú Y
D640101
B
14.5
24
Khoa học Cây trồng
D620110
B
14.5
25
Bảo vệ thực vật
D620112
B
14
26
Lâm sinh
D620205
B
14
27
Quản lý TN & MT
D620211
B
15
28
Quản lý đất đai
D850103
A
15
29
Y đa khoa
D720101
B
24.5
30
Điều dưỡng
D720501
B
20
31
CNKT Môi trường
D510406
A
13
32
CN Sinh học
D420201
B
15
33
Kinh tế
D310101
A
13
D1
13.5
34
Luật Kinh tế
D380107
A, D1
20.5
II. Hệ cao đẳng
1
CĐ Quản trị KD
C340101
A
10
D1
10.5
2
CĐ Tài chính - NH
C340201
A
10
D1
10.5
3
CĐ Kế toán
C340301
A
10
D1
10.5
4
CĐ Chăn nuôi
C620105
B
11
5
CĐ Khoa học CT
C620110
B
11
6
CĐ QLTN & MT
C620211
B
11
7
CĐ Lâm sinh
C620205
B
11
8
CĐ Quản lý đất đai
C850103
A
10
7
CĐ Lâm sinh
C620205
B
11
8
CĐ Quản lý đất đai
C850103
A
10
III. Hệ liên thông
TT
Ngành
Mã ngành
Khối
Điểm chuẩn
1
Khoa học Cây trồng
D620110
B
14
2
Chăn nuôi
D620105
B
14
3
Lâm sinh
D620205
B
14
4
Y đa khoa
D720101
B
15
5
Quản lý TN Rừng
D620211
B
14
6
QL Đất đai
D850103
A
13
7
QT Kinh doanh
D340101
A
13
D1
13.5
8
TC - Ngân hàng
D340201
A
13.5
D1
13.5
9
Kế toán
D340301
A
13
D1
13.5
XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG:
Xem chi tiết TẠI ĐÂY
Bản quyền 2024 @ Diemtuyensinh.com
Cảm ơn bạn đã hoàn thành form. Hãy nhấn vào liên kết dưới đây để tải tệp:
Tải xuống tệp