Điểm chuẩn NV bổ sung: ĐH Tây Nguyên, ĐH Tài chính kế toán

Cập nhật: 09/08/2023
Điểm chuẩn dành cho học sinh phổ thông - khu vực 3, mỗi khu vực cách nhau 0,5 điểm, mỗi đối tượng cách nhau 1 điểm như sau:

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN

Trường ĐH Tây Nguyên

Mã ngành

Khối

Điểm chuẩn

BẬC ĐẠI HỌC

 

 

 

GD tiểu học - Tiếng J'rai

C140202

C

15,5

D1

13,5

Sư phạm sinh

D140213

B

17

Sinh học

D420101

B

14

Công nghệ thông tin

D480201

A, A1

13,5

Ngôn ngữ Anh

D220201

D1

16

Văn học

D220330

C

15

Triết học

D220301

A, A1

13

C

14,5

D1

13,5

Giáo dục chính trị

D310205

C

14,5

Quản trị kinh doanh

D340101

A, A1

14,5

 

 

D1

15,5

Kinh tế nông nghiệp

D620115

A, A1

13,5

D1

13,5

Công nghệ sau thu hoạch

D540104

A, A1

13

B

14

Chăn nuôi

D620105

B

14

Thú y

D640101

B

14

Khoa học cây trồng

D620110

B

14

Bảo vệ thực vật

D620112

B

14

Lâm sinh

D620205

B

14

Quản lý đất đai

D850103

A, A1

13

BẬC CAO ĐẲNG

 

 

 

Quản trị kinh doanh

C340101

A, A1

11

D1

11,5

Tài chính - ngân hàng

C340201

A, A1

11,5

D1

12

Kế toán

C340301

A, A1

12

D1

12,5

Chăn nuôi

C620105

B

11

Khoa học cây trồng

C620110

B

11

Quản lý tài nguyên và môi trường

C620211

B

12,5

Lâm sinh

C620205

B

11

Quản lý đất đai

C850103

A, A1

12

 

 

 

TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN (QUẢNG NGÃI)

Bậc Đại học:

Tên ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn NV2

Khối A

Khối A1

Tài chính - Ngân hàng

D340201

13,5

13,5

Kế toán

D340301

13,5

13,5

Bậc Cao đẳng

Tên ngành

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển

Điểm thi đại học

Điểm thi cao đẳng

Khối A

Khối A1

Khối D1

Khối A

Khối A1

Khối D1

Quản trị kinh doanh

10,5

10,5

11

13,5

13,5

14

Tài chính - Ngân hàng

10,5

10,5

11

13,5

13,5

14

Kế toán

10,5

10,5

11

13,5

13,5

14

Hệ thống thông tin quản lý

10,5

10,5

11

13,5

13,5

14

 

Chủ đề liên quan: