Điểm chuẩn 2013: Trường ĐH Đồng Nai
NGÀNH HỌC
Khối
Điểm chuẩn 2013
Các ngành đào tạo đại học:
Sư phạm Toán học
A
17
Sư phạm Vật lí
A
13
Sư phạm Hóa học
A
17
B
18
Sư phạm Sinh học
B
14
Sư phạm Ngữ văn
C
14
Sư phạm Lịch sử
C
14
Sư phạm tiếng Anh
D1
19,5
Giáo dục Tiểu học
A,C
15,5
Giáo dục Mầm non
M
14
Kế toán
A
13
D1
13,5
Quản trị kinh doanh
A
13
D1
13,5
Các ngành đào tạo cao đẳng:
Sư phạm Toán học
A
11
Sư phạm Hóa học
A
10
B
11
Sư phạm công nghiệp
A
10
B
11
Sư phạm Ngữ văn
C
11
Sư phạm Lịch sử
C
11
Sư phạm Địa lí
C
11
Sư phạm tiếng Anh
D1
14
Giáo dục Tiểu học
A,C
11
Giáo dục Mầm non
M
10
Giáo dục Thể chất
T
Chưa xét
Tiếng Anh
D1
10,5
Quản trị văn phòng
C
11
D1
10,5
Quản trị kinh doanh
A
10
D1
10,5
Kế toán
A
10
D1
10,5
Tài chính - Ngân hàng
A
10
D1
10,5
Công nghệ thông tin
A,A1
10
Khoa học môi trường
A
10
11
Thư viện thông tin
C
11
D1
10,5
Thư kí văn phòng
C
11
10,5
ĐIỂM SÀN VÀ CHỈ TIÊU XÉT NV BỔ SUNG
NGÀNH HỌC
Mã ngành
Khối
Điểm sàn NVBS
Chỉ tiêu NVBS
Các ngành đào tạo đại học:
Sư phạm Vật lí
D140211
A
13
20
Sư phạm Sinh học
D140213
B
14
50
Sư phạm Ngữ văn
D140217
C
14
40
Sư phạm Lịch sử
D140218
C
14
40
Ngôn ngữ Anh
D220201
D1
13,5
60
Kế toán
D340301
A
13
60
D1
13,5
Quản trị kinh doanh
D340101
A
13
40
D1
13,5
Các ngành đào tạo cao đẳng:
Sư phạm Toán học
C140209
A
11
30
Sư phạm Hóa học
C140212
A
10
30
B
11
Sư phạm công nghiệp
C114021
A
10
40
B
11
Sư phạm Ngữ văn
C140217
C
11
40
Sư phạm Lịch sử
140218
C
11
40
Sư phạm Địa lí
C140219
C
11
40
Sư phạm tiếng Anh
C140231
D1
14
100
Giáo dục Tiểu học
C140202
A,C
11
80
Giáo dục Mầm non
C140201
M
10
100
Giáo dục Thể chất
C140206
T
40
Tiếng Anh
C220201
D1
10,5
100
Quản trị văn phòng
C340406
C
11
50
D1
10,5
Quản trị kinh doanh
C340101
A
10
80
D1
10,5
Kế toán
C340301
A
10
100
D1
10,5
Tài chính - Ngân hàng
C340201
A
10
80
D1
10,5
Công nghệ thông tin
C480201
A,A1
10
50
Khoa học môi trường
C440301
A
10
50
11
Thư viện thông tin
C320202
C
11
50
D1
10,5
Thư kí văn phòng
C340407
C
11
50
D1
10,5