Điểm chuẩn 2013: Trường ĐH Đồng Nai

Cập nhật: 07/08/2023
ĐIỂM CHUẨN NV1

NGÀNH HỌC

Khối

Điểm chuẩn

2013

Các ngành đào tạo đại học:

 

 

Sư phạm Toán học

A

17

Sư phạm Vật lí

A

13

Sư phạm Hóa học

A

17

B

18

Sư phạm Sinh học

B

14

Sư phạm Ngữ văn

C

14

Sư phạm Lịch sử

C

14

Sư phạm tiếng Anh

D1

19,5

Giáo dục Tiểu học

A,C

15,5

Giáo dục Mầm non

M

14

Kế toán

A

13

D1

13,5

Quản trị kinh doanh

A

13

D1

13,5

Các ngành đào tạo cao đẳng:

 

 

Sư phạm Toán học

A

11

Sư phạm Hóa học

A

10

B

11

Sư phạm công nghiệp

A

10

B

11

Sư phạm Ngữ văn

C

11

Sư phạm Lịch sử

C

11

Sư phạm Địa lí

C

11

Sư phạm tiếng Anh

D1

14

Giáo dục Tiểu học

A,C

11

Giáo dục Mầm non

M

10

Giáo dục Thể chất

T

Chưa xét

Tiếng Anh

D1

10,5

Quản trị văn phòng

C

11

D1

10,5

Quản trị kinh doanh

A

10

D1

10,5

Kế toán

A

10

D1

10,5

Tài chính - Ngân hàng

A

10

D1

10,5

Công nghệ thông tin

A,A1

10

Khoa học môi trường

A

10

 

11

Thư viện thông tin

C

11

D1

10,5

Thư kí văn phòng

C

11

 

10,5

 

ĐIỂM SÀN VÀ CHỈ TIÊU XÉT NV BỔ SUNG

NGÀNH HỌC

Mã ngành

Khối

Điểm sàn NVBS

Chỉ tiêu NVBS

Các ngành đào tạo đại học:

 

 

 

 

Sư phạm Vật lí

D140211

A

13

20

Sư phạm Sinh học

D140213

B

14

50

Sư phạm Ngữ văn

D140217

C

14

40

Sư phạm Lịch sử

D140218

C

14

40

Ngôn ngữ Anh

D220201

D1

13,5

60

Kế toán

D340301

A

13

60

 

D1

13,5

Quản trị kinh doanh

D340101

A

13

40

 

D1

13,5

Các ngành đào tạo cao đẳng:

 

 

 

 

Sư phạm Toán học

C140209

A

11

30

Sư phạm Hóa học

C140212

A

10

30

B

11

Sư phạm công nghiệp

C114021

A

10

40

B

11

Sư phạm Ngữ văn

C140217

C

11

40

Sư phạm Lịch sử

140218

C

11

40

Sư phạm Địa lí

C140219

C

11

40

Sư phạm tiếng Anh

C140231

D1

14

100

Giáo dục Tiểu học

C140202

A,C

11

80

Giáo dục Mầm non

C140201

M

10

100

Giáo dục Thể chất

C140206

T

 

40

Tiếng Anh

C220201

D1

10,5

100

Quản trị văn phòng

C340406

C

11

50

D1

10,5

Quản trị kinh doanh

C340101

A

10

80

D1

10,5

Kế toán

C340301

A

10

100

D1

10,5

Tài chính - Ngân hàng

C340201

A

10

80

D1

10,5

Công nghệ thông tin

C480201

A,A1

10

50

Khoa học môi trường

C440301

A

10

50

 

11

Thư viện thông tin

C320202

C

11

50

D1

10,5

Thư kí văn phòng

C340407

C

11

50

D1

10,5

 

Chủ đề liên quan: