Điểm chuẩn 2013: ĐH Sư phạm, ĐH Khoa học, ĐH Y Dược – ĐH Huế

Cập nhật: 07/08/2023
 

Mã ngành

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm trúng tuyển

PHÂN HIỆU ĐH HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ (DHQ)

 

 

D510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A

13,0

D510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

B

14,0

 

Nhóm ngành 1

A, A1

13.0

D520201

Kỹ thuật điện

 

 

D580201

Kỹ thuật công trình xây dựng

 

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (ký hiệu DHS)

 

 

D140201

Giáo dục mầm non

M

15,5

D140202

Giáo dục tiểu học

C

18,5

D140202

Giáo dục tiểu học

D1

17,0

D140205

Giáo dục chính trị

C

14,0

D140209

Sư phạm Toán học

A

21,0

D140209

Sư phạm Toán học

A1

21,0

D140210

Sư phạm Tin học

A

13.0

D140210

Sư phạm Tin học

A1

13.0

D140211

Sư phạm Vật lý

A

17,5

D140211

Sư phạm Vật lý

A1

17,5

D140212

Sư phạm Hóa học

A

20,0

D140212

Sư phạm Hóa học

B

21,5

D140213

Sư phạm Sinh học

B

15,5

D140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

A

13.0

D140217

Sư phạm Ngữ văn

C

16.0

D140218

Sư phạm Lịch sử

C

14,0

D140219

Sư phạm Địa lý

B

14.0

D140219

Sư phạm Địa lý

C

14,0

D310403

Tâm lý học giáo dục

C

14.0

D310403

Tâm lý học giáo dục

D1

13,5

 

Đào tạo liên thông trình độ ĐH chính quy

 

 

D140201

Giáo dục mầm non

M

15,5

D140202

Giáo dục tiểu học

C

18,5

D140202

Giáo dục tiểu học

D1

17,0

D140209

Sư phạm Toán học

A

21,0

D140209

Sư phạm Toán học

A1

21,0

D140210

Sư phạm Tin học

A

13.0

D140210

Sư phạm Tin học

A1

13.0

D140211

Sư phạm Vật lý

A

17,5

D140211

Sư phạm Vật lý

A1

17,5

D140212

Sư phạm Hóa học

A

20,0

D140212

Sư phạm Hóa học

B

21,5

D140213

Sư phạm Sinh học

B

15,5

D140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

A

13.0

D140217

Sư phạm Ngữ văn

C

16.0

D140218

Sư phạm Lịch sử

C

14,0

D140219

Sư phạm Địa lý

B

14.0

D140219

Sư phạm Địa lý

C

14,0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (ký hiệu DHT)

 

 

D220213

Đông phương học

C

14,0

D220213

Đông phương học

D1

13,5

D220301

Triết học

A

13,0

D220301

Triết học

C

14,0

D220301

Triết học

D1

13,5

D220310

Lịch sử

C

14,0

D220310

Lịch sử

D1

13,5

D310301

Xã hội học

C

14,0

D310301

Xã hội học

D1

13,5

D320101

Báo chí

C

15,0

D320101

Báo chí

D1

15,0

D420101

Sinh học

A

13,0

D420101

Sinh học

B

14,0

D420201

Công nghệ sinh học

A

17,5

D420201

Công nghệ sinh học

B

19,0

D440102

Vật lý học

A

13,0

D440112

Hóa học

A

15,0

D440112

Hóa học

B

16,0

D440217

Địa lý tự nhiên

A

13,0

D440217

Địa lý tự nhiên

B

14,0

D440301

Khoa học môi trường

A

16,0

D440301

Khoa học môi trường

B

17,5

D480201

Công nghệ thông tin

A

15,0

D480201

Công nghệ thông tin

A1

15,0

D510302

Công nghệ kỹ thuật điện, truyền thông

A

14,5

D580102

Kiến trúc

V

20,5

D760101

Công tác xã hội

C

14,0

D760101

Công tác xã hội

D1

13,5

 

1. Nhóm ngành nhân văn

C

14,0

D220104

Hán - Nôm

D1

13,5

D220320

Ngôn ngữ học

 

 

D220330

Văn học

 

 

 

2. Nhóm ngành kỹ thuật

A

13,0

D520501

Kỹ thuật địa chất

 

 

D520503

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

 

 

D440201

Địa chất học

 

 

 

3. Nhóm ngành Toán và Thống kê

A

13,0

D460101

Toán học

 

 

D460112

Toán ứng dụng

 

 

 

Đào tạo liên thông trình độ ĐH chính quy

 

 

D480201

Công nghệ thông tin

A

15,0

D480201

Công nghệ thông tin

A1

15,0

D760101

Công tác xã hội

C

14,0

D760101

Công tác xã hội

D1

13,5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC (ký hiệu DHY)

 

 

D720101

Y đa khoa

B

26,0

D720163

Y học dự phòng

B

21,0

D720201

Y học cổ truyền

B

22,0

D720301

Y tế công cộng

B

20,0

D720330

Kỹ thuật Y học

B

22,5

D720401

Dược học

A

25,5

D720501

Điều dưỡng

B

21,0

D720601

Răng - Hàm - Mặt

B

25,0

 

Đào tạo liên thông từ trung cấp lên ĐH chính quy

 

D720101

Y đa khoa

B

26,0

D720163

Y học dự phòng

B

21,0

D720201

Y học cổ truyền

B

22,0

D720401

Dược học

A

25,5

 

Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên ĐH chính quy

 

D720330

Kỹ thuật Y học

B

22,5

D720501

Điều dưỡng

B

21,0

 


ĐẠI HỌC HUẾ THÔNG BÁO XÉT TUYỂN ĐỢT 2 (NGUYỆN VỌNG 2)


Xem toàn văn thông báo TẠI ĐÂY

Chủ đề liên quan: