Điểm chuẩn 2012: ĐH Sư phạm Hà Nội

Cập nhật: 05/08/2023
Mã ngành

Ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

Xét tuyển NV2

Điểm

SL

D140209

- Sư­ phạm Toán học

A

21

 

 

D140210

- Sư­ phạm Tin học

A

16

16

12

A1

16

16

D140211

- Sư­ phạm Vật lý

A

20

 

 

A1

20

 

 

D140214

- S­ư phạm KT Công Nghiệp

A

15

15

50

A1

15

15

D480201

- CNTT

A

15

15

40

A1

15

15

D460101

- Toán học

A

17

17.5

26

D140212

- Sư­ phạm Hoá

A

21

 

 

D140213

- S­ư phạm Sinh

B

18.5

 

 

D420101

- Sinh học

A

15

 

 

B

16.5

 

 

D140217

- S­ư phạm Ngữ văn

C

22

 

 

D1,2,3

21

 

 

D140218

- Sư­ phạm Lịch Sử

C

22

 

 

D1,2,3

18

 

 

D140219

- Sư­ phạm Địa lí

A

16

 

 

C

22

 

 

D310403

- Tâm lý giáo dục

A

15

 

 

B

15

15

20

D1,2,3

15

 

 

D140205

- Giáo dục Chính trị

C

15

 

 

D1,2,3

15

 

 

D220113

- Việt Nam học

C

15

 

 

D1

15

 

 

D760101

- Công tác Xã hội

C

15

15

20

D1

15

15

D140205QP

- GD Chính trị - GD Quốc phòng

C

15

15

90

D550330

- Văn học

C

16

16

20

D1,2,3

16

D140204

- Giáo dục Công dân

C

15

15

20

D1,2,3

15

D310401

- Tâm lí học

A

15

 

 

B

15

 

 

D1,2,3

15

 

 

D140231

- Sư­ phạm Tiếng Anh

D1

29

 

 

D140233

- Sư­ phạm Tiếng Pháp

D1

20

20

13

D3

20

D140221

- Sư­ phạm Âm nhạc

N

22

 

 

D140222

- Sư­ phạm Mỹ Thuật

H

24.5

 

 

D140206

- Giáo dục thể chất

T

23

 

 

D140201

- Giáo dục Mầm non

M

19.5

 

 

D140201TA

- GDMN - Sư­ phạm Tiếng Anh

D1

22

 

 

D140202

- Giáo dục tiểu học

D1,2,3

21

 

 

D140202TA

- GDTH - Sư­ phạm Tiếng Anh

D1

21

 

 

D140203

- Giáo dục đặc biệt

C

15

 

 

D1

15

 

 

D140114

- Quản lí Giáo dục

A

15.5

 

 

C

15.5

 

 

D1

15.5

 

 

D310201

- S­ư phạm Triết học

C

15

15

30

D1,2,3

15

C510504

- CN Thiết bị tr­ường học

A

10

10

60

B

11

11

A1

10

10

Chủ đề liên quan: