Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Đà Lạt
Khối
Điểm chuẩn NV1
Các ngành đào tạo đại học:
- Toán học
A
13
- Sư phạm Toán học
A
15
- Công nghệ thông tin
A
13
- Sư phạm Tin học
A
15
- Vật lí
A
13
- Sư phạm Vật lí
A
14
- Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
A
13
- Hoá học
A
13
- Sư phạm Hoá học
A
14
- Sinh học
B
14
- Sư phạm Sinh học
B
15
- Khoa học Môi trường
A, B
A 13, B 14
- Nông học
B
14
- Công nghệ Sinh học
A, B
A 13, B 14
- Công nghệ sau thu hoạch
A, B
A 13, B 14
- Quản trị Kinh doanh
A
13
- Kế toán
A
13
- Luật
C
14
- Xã hội học
C, D1
C 14, D1 13
- Văn hóa học
C, D1
C 14, D1 13
- Văn học
C
14
- Sư phạm Ngữ văn
C
16
- Lịch sử
C
14
- Sư phạm Lịch sử
C
16
- Việt Nam học
C, D1
C 14, D1 13
- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C, D1
C 14, D1 13
- Công tác xã hội
C, D1
C 14, D1 13
- Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)
C, D1
C 14, D1 13
- Quốc tế học
C, D1
C 14, D1 13
- Ngôn ngữ Anh
D1
13
- Sư phạm Tiếng Anh
D1
16