Điểm chuẩn NV2 trường ĐH Quy Nhơn
MÃ NGÀNH
TÊN NGÀNH
KHỐI THI
ĐIỂM TT NV2
1
D140210
- Sư phạm Tin học
A
13
D1
13,5
2
D140205
- Giáo dục chính trị
C
14,5
D1
13,5
3
D460101
- Toán học
A
15
4
D480201
- Công nghệ thông tin
A
13
D1
13,5
5
D440102
- Vật lý học
A
13
6
D440112
- Hóa học
A
14
7
D420101
- Sinh học
B
14
8
D440217
- Địa lý tự nhiên
A
13
B
14
D1
13,5
9
D220330
- Văn học
C
15
10
D220310
- Lịch sử
C
14,5
11
D310403
- Tâm lý học giáo dục
B
14
C
14,5
12
D760101
- Công tác xã hội
C
14,5
D1
13,5
13
D140114
- Quản lý giáo dục
A
13
C
14,5
14
D220113
- Việt Nam học
C
14,5
D1
13,5
15
D340101
- Quản trị kinh doanh
A
15
D1
15,5
16
D310101
- Kinh tế
A
13
D1
13,5
17
D340301
- Kế toán
A
15,5
D1
16
18
D340201
- Tài chính ngân hàng
A
15
D1
15,5
19
D520201
- Kỹ thuật điện, điện tử
A
13
20
D520207
- Kỹ thuật điện tử, truyền thông
A
13
21
D510103
- Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A
13
22
D620109
- Nông học
B
14
23
D510401
- Công nghệ kỹ thuật hóa học
A
13
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
24
C510301
- Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A
11
25
C510302
- Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A
10
26
C480201
- Công nghệ thông tin
A
11
D1
11,5
27
C510401
- Công nghệ kỹ thuật hóa học
A
10
28
C340201
- Tài chính ngân hàng
A
12
D1
12,5
29
C340101
- Quản trị kinh doanh
A
12,5
D1
13
30
C850103
- Quản lý đất đai
A
12
B
13
D1
12,5
31
C340301
- Kế toán
A
12,5
D1
13